| Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV |
|
| G8 |
17
|
43
|
31
|
| G7 |
961
|
592
|
980
|
| G6 |
3720
7977
2903
|
3622
1831
8131
|
4120
0125
9384
|
| G5 |
3718
|
1040
|
9451
|
| G4 |
03537
39330
37521
49685
69045
35795
06950
|
94014
01879
00437
24230
38015
60581
03069
|
95752
12931
10396
39025
48880
67523
91583
|
| G3 |
11497
30955
|
70047
59073
|
01987
44952
|
| G2 |
28379
|
48280
|
07009
|
| G1 |
09201
|
19915
|
79939
|
| ĐB |
808138
|
268832
|
240813
|
| Đầu |
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 1;3; | 9; | |
| 1 | 7;8; | 4;5;5; | 3; |
| 2 | 1; | 2; | 3;5;5; |
| 3 | 7;8; | 1;1;2; 7; | 1;1;9; |
| 4 | 5; | 3;7; | |
| 5 | 5; | 1;2;2; | |
| 6 | 1; | 9; | |
| 7 | 7;9; | 3;9; | |
| 8 | 5; | 1; | 3;4;7; |
| 9 | 5;7; | 2; | 6; |
| An Giang Mã: AG |
Tây Ninh Mã: TN |
Bình Thuận Mã: BTH |
|
| G8 |
13
|
94
|
26
|
| G7 |
546
|
654
|
832
|
| G6 |
1957
3887
3545
|
3190
5237
8499
|
6088
8504
3787
|
| G5 |
6961
|
5735
|
7425
|
| G4 |
99496
62975
70441
85713
62772
03503
92434
|
45966
11577
04104
21587
20640
67989
36535
|
08304
38439
40165
71134
78696
80533
13454
|
| G3 |
76273
93275
|
49140
40020
|
11626
78657
|
| G2 |
30230
|
70465
|
85232
|
| G1 |
47829
|
60375
|
59222
|
| ĐB |
806057
|
879863
|
195579
|
| Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 3; | 4; | 4;4; |
| 1 | 3;3; | ||
| 2 | 9; | 2;5;6;6; | |
| 3 | 4; | 5;5;7; | 2;2;3;4;9; |
| 4 | 1;5;6; | ||
| 5 | 7; 7; | 4; | 4;7; |
| 6 | 1; | 3; 5;6; | 5; |
| 7 | 2;3;5;5; | 5;7; | 9; |
| 8 | 7; | 7;9; | 7;8; |
| 9 | 6; | 4;9; | 6; |
| Đồng Nai Mã: DN |
Sóc Trăng Mã: ST |
Cần Thơ Mã: CT |
|
| G8 |
83
|
06
|
85
|
| G7 |
952
|
811
|
687
|
| G6 |
4419
5583
6853
|
5417
3328
1308
|
1273
8331
3655
|
| G5 |
1209
|
0810
|
8417
|
| G4 |
34004
24974
29710
97949
35206
84755
14601
|
43551
22359
57032
96747
15907
63649
36793
|
34248
91307
27803
02598
78612
27220
52686
|
| G3 |
02599
18100
|
40985
62589
|
11762
41760
|
| G2 |
34279
|
73787
|
10364
|
| G1 |
54438
|
10055
|
83883
|
| ĐB |
689327
|
349114
|
667789
|
| Bến Tre Mã: BTR |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL |
|
| G8 |
37
|
71
|
65
|
| G7 |
079
|
247
|
477
|
| G6 |
4442
4465
3282
|
6496
6472
3153
|
5887
2570
1946
|
| G5 |
2001
|
6332
|
0811
|
| G4 |
82666
71277
00920
23663
55209
31877
95202
|
81351
31518
48523
53876
26354
43767
10208
|
33465
77877
28043
14601
17950
63018
48267
|
| G3 |
33183
25226
|
43692
02713
|
53620
56516
|
| G2 |
06357
|
86213
|
54077
|
| G1 |
86497
|
72271
|
44034
|
| ĐB |
592361
|
267673
|
716812
|
Kết quả xổ số miền Nam (KQXSMN) – Truy cập ngay để theo dõi tường thuật trực tiếp KQXS miền Nam mở thưởng nhanh nhất, chính xác nhất từ trường quay, bắt đầu vào lúc 16h10 hàng ngày. Chúng tôi tự hào mang đến cho bạn thông tin đầy đủ về từng giải thưởng, từ các giải nhỏ đến giải đặc biệt, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào.
Ngoài việc cập nhật kết quả trực tiếp, bạn có thể dễ dàng xem lại kết quả xổ số miền Nam của ngày hôm qua hoặc các ngày trước đó. Đây là công cụ hữu ích, giúp bạn phân tích dữ liệu và lựa chọn những con số tiềm năng để gia tăng cơ hội trúng thưởng.
Đặc biệt, hệ thống cập nhật tự động hoàn toàn mới của chúng tôi giúp bạn theo dõi KQXS miền Nam trực tiếp mà không cần F5 (tải lại trang). Chỉ cần truy cập, tất cả thông tin sẽ hiển thị một cách mượt mà, tiện lợi và chính xác. Hãy đón xem ngay hôm nay để không bỏ lỡ bất kỳ điều gì thú vị từ những lượt quay xổ số miền Nam!