| Bến Tre Mã: BTR |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL |
|
| G8 |
37
|
65
|
85
|
| G7 |
426
|
544
|
471
|
| G6 |
7994
0220
8870
|
5744
1643
8157
|
2540
8935
2115
|
| G5 |
1578
|
1562
|
4024
|
| G4 |
84878
77490
77295
45381
08811
66854
11229
|
24025
82183
38095
63821
30274
72598
22963
|
72126
72471
61695
77782
89002
61907
62019
|
| G3 |
77420
91328
|
46910
64865
|
91304
37374
|
| G2 |
75912
|
01936
|
78466
|
| G1 |
79069
|
48370
|
02145
|
| ĐB |
238329
|
627072
|
330256
|
| Đầu |
Bến Tre |
Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| 0 | 2;4;7; | ||
| 1 | 1;2; | 5;9; | |
| 2 | 6;8;9; 9; | 1;5; | 4;6; |
| 3 | 7; | 6; | 5; |
| 4 | 3;4;4; | 5; | |
| 5 | 4; | 7; | 6; |
| 6 | 9; | 2;3;5;5; | 6; |
| 7 | 8;8; | 2; 4; | 1;1;4; |
| 8 | 1; | 3; | 2;5; |
| 9 | 4;5; | 5;8; | 5; |
| Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM |
|
| G8 |
86
|
79
|
87
|
| G7 |
157
|
364
|
326
|
| G6 |
7264
9320
1812
|
2174
5130
8752
|
6156
5694
9335
|
| G5 |
5064
|
4279
|
6290
|
| G4 |
14231
44852
29190
50078
37646
06789
30671
|
68253
07551
92488
54897
07416
78843
57313
|
36862
95515
86785
71137
98184
46922
78001
|
| G3 |
69540
05881
|
73177
51137
|
57286
80196
|
| G2 |
95173
|
08033
|
58501
|
| G1 |
92841
|
29113
|
96953
|
| ĐB |
837009
|
643667
|
166946
|
| Đầu |
Hồ Chí Minh |
Đồng Tháp |
Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 9; | 1;1; | |
| 1 | 2; | 3;3;6; | 5; |
| 2 | 2;6; | ||
| 3 | 1; | 3;7; | 5;7; |
| 4 | 1;6; | 3; | 6; |
| 5 | 2;7; | 1;2;3; | 3;6; |
| 6 | 4;4; | 4;7; | 2; |
| 7 | 1;3;8; | 4;7;9;9; | |
| 8 | 1;6;9; | 8; | 4;5;6;7; |
| 9 | 7; | 4;6; |
| Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
| G8 |
19
|
43
|
86
|
| G7 |
152
|
049
|
786
|
| G6 |
5966
2164
2120
|
1879
5115
4575
|
3854
2891
1418
|
| G5 |
5337
|
6441
|
2878
|
| G4 |
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
|
11514
60467
29018
46915
46549
84241
60488
|
53490
38849
16755
22697
91014
18740
66252
|
| G3 |
13842
96772
|
12916
89343
|
23876
64242
|
| G2 |
05722
|
38483
|
00054
|
| G1 |
90833
|
42540
|
13648
|
| ĐB |
114282
|
507380
|
872426
|
| Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG |
|
| G8 |
18
|
25
|
85
|
02
|
| G7 |
167
|
029
|
369
|
237
|
| G6 |
6157
4480
4282
|
4119
2071
6718
|
5178
3749
8351
|
1314
8106
7426
|
| G5 |
5006
|
2797
|
9944
|
2373
|
| G4 |
25788
51042
52836
98279
56935
24928
60642
|
89017
13579
58005
53781
45610
17163
67930
|
03561
27412
58945
93964
93041
65009
79893
|
42100
69124
89196
28444
78451
75753
01753
|
| G3 |
64684
21283
|
31346
34010
|
34321
81033
|
77094
90943
|
| G2 |
40482
|
42024
|
37511
|
94773
|
| G1 |
94006
|
91495
|
65912
|
62005
|
| ĐB |
862490
|
336387
|
476053
|
656340
|
Kết quả xổ số miền Nam (KQXSMN) – Truy cập ngay để theo dõi tường thuật trực tiếp KQXS miền Nam mở thưởng nhanh nhất, chính xác nhất từ trường quay, bắt đầu vào lúc 16h10 hàng ngày. Chúng tôi tự hào mang đến cho bạn thông tin đầy đủ về từng giải thưởng, từ các giải nhỏ đến giải đặc biệt, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào.
Ngoài việc cập nhật kết quả trực tiếp, bạn có thể dễ dàng xem lại kết quả xổ số miền Nam của ngày hôm qua hoặc các ngày trước đó. Đây là công cụ hữu ích, giúp bạn phân tích dữ liệu và lựa chọn những con số tiềm năng để gia tăng cơ hội trúng thưởng.
Đặc biệt, hệ thống cập nhật tự động hoàn toàn mới của chúng tôi giúp bạn theo dõi KQXS miền Nam trực tiếp mà không cần F5 (tải lại trang). Chỉ cần truy cập, tất cả thông tin sẽ hiển thị một cách mượt mà, tiện lợi và chính xác. Hãy đón xem ngay hôm nay để không bỏ lỡ bất kỳ điều gì thú vị từ những lượt quay xổ số miền Nam!