| An Giang Mã: AG |
Tây Ninh Mã: TN |
Bình Thuận Mã: BTH |
|
| G8 |
92
|
36
|
33
|
| G7 |
027
|
729
|
015
|
| G6 |
3404
0340
3426
|
7156
3572
5933
|
9613
9361
6288
|
| G5 |
6595
|
1225
|
1436
|
| G4 |
22288
23164
53427
51813
15723
27675
70174
|
34971
02754
17075
40372
22908
08117
70082
|
23371
03066
37099
39659
15654
87583
20407
|
| G3 |
01123
44349
|
43650
57903
|
32190
72717
|
| G2 |
86946
|
40151
|
07130
|
| G1 |
18200
|
93471
|
33245
|
| ĐB |
458408
|
291515
|
310717
|
| Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 4;8; | 3;8; | 7; |
| 1 | 3; | 5; 7; | 3;5;7; 7; |
| 2 | 3;3;6;7;7; | 5;9; | |
| 3 | 3;6; | 3;6; | |
| 4 | 6;9; | 5; | |
| 5 | 1;4;6; | 4;9; | |
| 6 | 4; | 1;6; | |
| 7 | 4;5; | 1;1;2;2;5; | 1; |
| 8 | 8; | 2; | 3;8; |
| 9 | 2;5; | 9; |
| Đồng Nai Mã: DN |
Sóc Trăng Mã: ST |
Cần Thơ Mã: CT |
|
| G8 |
70
|
24
|
09
|
| G7 |
392
|
918
|
434
|
| G6 |
7707
6711
7785
|
0717
0487
9723
|
7712
8144
0611
|
| G5 |
5604
|
6003
|
6669
|
| G4 |
01948
13566
42182
35554
08748
11868
91402
|
51935
26428
45372
14813
28371
00141
91187
|
08958
61749
14800
21921
70597
86952
38763
|
| G3 |
92028
21808
|
57267
28666
|
41408
83683
|
| G2 |
99924
|
76630
|
10499
|
| G1 |
45737
|
96775
|
63238
|
| ĐB |
625018
|
133228
|
693348
|
| Đầu |
Đồng Nai |
Sóc Trăng |
Cần Thơ |
|---|---|---|---|
| 0 | 2;4;7;8; | 3; | 8;9; |
| 1 | 1;8; | 3;7;8; | 1;2; |
| 2 | 4;8; | 3;4;8; 8; | 1; |
| 3 | 7; | 5; | 4;8; |
| 4 | 8;8; | 1; | 4;8; 9; |
| 5 | 4; | 2;8; | |
| 6 | 6;8; | 6;7; | 3;9; |
| 7 | 1;2;5; | ||
| 8 | 2;5; | 7;7; | 3; |
| 9 | 2; | 7;9; |
| Bến Tre Mã: BTR |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL |
|
| G8 |
08
|
75
|
80
|
| G7 |
845
|
894
|
407
|
| G6 |
2734
9229
1962
|
9781
1002
5649
|
3345
0240
2169
|
| G5 |
9891
|
4639
|
9598
|
| G4 |
76209
71412
44203
80434
08903
48825
17856
|
91909
34755
05287
58595
75737
71356
89167
|
78348
87227
95755
96345
86739
37091
67561
|
| G3 |
68325
97674
|
88478
52120
|
56303
09000
|
| G2 |
28662
|
90120
|
00029
|
| G1 |
18227
|
14093
|
75783
|
| ĐB |
878960
|
017030
|
525400
|
| Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM |
|
| G8 |
40
|
52
|
36
|
| G7 |
855
|
044
|
794
|
| G6 |
8901
1401
3322
|
8473
0907
9291
|
6590
6888
4374
|
| G5 |
2788
|
4326
|
0731
|
| G4 |
53034
40706
25967
60778
06927
46105
81598
|
12848
00813
69376
70511
01459
94308
04379
|
36844
22100
22855
33327
18430
76235
27795
|
| G3 |
16799
21296
|
37474
06404
|
34833
27899
|
| G2 |
39707
|
65950
|
02727
|
| G1 |
25908
|
66193
|
40159
|
| ĐB |
392530
|
566862
|
954123
|
Kết quả xổ số miền Nam (KQXSMN) – Truy cập ngay để theo dõi tường thuật trực tiếp KQXS miền Nam mở thưởng nhanh nhất, chính xác nhất từ trường quay, bắt đầu vào lúc 16h10 hàng ngày. Chúng tôi tự hào mang đến cho bạn thông tin đầy đủ về từng giải thưởng, từ các giải nhỏ đến giải đặc biệt, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào.
Ngoài việc cập nhật kết quả trực tiếp, bạn có thể dễ dàng xem lại kết quả xổ số miền Nam của ngày hôm qua hoặc các ngày trước đó. Đây là công cụ hữu ích, giúp bạn phân tích dữ liệu và lựa chọn những con số tiềm năng để gia tăng cơ hội trúng thưởng.
Đặc biệt, hệ thống cập nhật tự động hoàn toàn mới của chúng tôi giúp bạn theo dõi KQXS miền Nam trực tiếp mà không cần F5 (tải lại trang). Chỉ cần truy cập, tất cả thông tin sẽ hiển thị một cách mượt mà, tiện lợi và chính xác. Hãy đón xem ngay hôm nay để không bỏ lỡ bất kỳ điều gì thú vị từ những lượt quay xổ số miền Nam!