| Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV |
|
| G8 |
50
|
35
|
19
|
| G7 |
085
|
368
|
714
|
| G6 |
5696
1411
2658
|
4715
3908
8569
|
9308
4116
8580
|
| G5 |
1648
|
0912
|
1933
|
| G4 |
03356
00395
06242
44790
11912
32332
00200
|
52136
15597
74052
05878
21635
43383
76432
|
07590
23898
53045
24462
83791
54643
36521
|
| G3 |
74763
18917
|
98813
06033
|
57897
03903
|
| G2 |
38186
|
92163
|
54674
|
| G1 |
52307
|
50857
|
12582
|
| ĐB |
665848
|
520685
|
021256
|
| Đầu |
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 7; | 8; | 3;8; |
| 1 | 1;2;7; | 2;3;5; | 4;6;9; |
| 2 | 1; | ||
| 3 | 2; | 2;3;5;5;6; | 3; |
| 4 | 2;8; 8; | 3;5; | |
| 5 | 6;8; | 2;7; | 6; |
| 6 | 3; | 3;8;9; | 2; |
| 7 | 8; | 4; | |
| 8 | 5;6; | 3;5; | 2; |
| 9 | 5;6; | 7; | 1;7;8; |
| An Giang Mã: AG |
Tây Ninh Mã: TN |
Bình Thuận Mã: BTH |
|
| G8 |
39
|
73
|
03
|
| G7 |
683
|
624
|
672
|
| G6 |
1258
7057
6261
|
1426
9486
9271
|
5309
3853
9025
|
| G5 |
6228
|
0184
|
0714
|
| G4 |
24234
94569
43388
26706
18786
20536
73172
|
69359
89344
63638
19815
88395
74281
60648
|
37746
86930
66865
59606
36901
35435
04129
|
| G3 |
81193
53489
|
67441
61262
|
77623
50701
|
| G2 |
99758
|
26959
|
44034
|
| G1 |
78913
|
12321
|
73901
|
| ĐB |
731357
|
393219
|
770983
|
| Đầu |
An Giang |
Tây Ninh |
Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 6; | 1;1;1;3;6;9; | |
| 1 | 3; | 5;9; | 4; |
| 2 | 8; | 1;4;6; | 3;5;9; |
| 3 | 4;6;9; | 8; | 4;5; |
| 4 | 1;4;8; | 6; | |
| 5 | 7; 7;8;8; | 9;9; | 3; |
| 6 | 1;9; | 2; | 5; |
| 7 | 2; | 1;3; | 2; |
| 8 | 3;6;8;9; | 1;4;6; | 3; |
| 9 | 3; | 5; |
| Đồng Nai Mã: DN |
Sóc Trăng Mã: ST |
Cần Thơ Mã: CT |
|
| G8 |
90
|
90
|
05
|
| G7 |
085
|
092
|
630
|
| G6 |
4238
4325
2592
|
7333
6438
2467
|
2045
0253
9780
|
| G5 |
7288
|
6096
|
2481
|
| G4 |
91804
47867
76598
21576
48610
66816
38382
|
68037
22994
59528
10963
88376
42303
89264
|
81962
42756
29235
63489
45403
02649
72647
|
| G3 |
81759
46746
|
26135
29826
|
89186
25491
|
| G2 |
48413
|
81139
|
78765
|
| G1 |
20045
|
29896
|
22517
|
| ĐB |
678482
|
401557
|
746597
|
| Bến Tre Mã: BTR |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL |
|
| G8 |
29
|
10
|
63
|
| G7 |
363
|
681
|
562
|
| G6 |
6064
9031
7094
|
2263
0885
8893
|
5557
3141
5796
|
| G5 |
5690
|
9360
|
7410
|
| G4 |
86571
13435
45128
81081
58920
24075
99500
|
73062
75873
33616
49065
38653
06668
89042
|
51608
54189
23928
88705
18216
07876
68640
|
| G3 |
99427
03661
|
31968
76847
|
16339
93945
|
| G2 |
76082
|
55956
|
91855
|
| G1 |
54914
|
81150
|
99757
|
| ĐB |
001628
|
179987
|
824535
|
Kết quả xổ số miền Nam (KQXSMN) – Truy cập ngay để theo dõi tường thuật trực tiếp KQXS miền Nam mở thưởng nhanh nhất, chính xác nhất từ trường quay, bắt đầu vào lúc 16h10 hàng ngày. Chúng tôi tự hào mang đến cho bạn thông tin đầy đủ về từng giải thưởng, từ các giải nhỏ đến giải đặc biệt, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào.
Ngoài việc cập nhật kết quả trực tiếp, bạn có thể dễ dàng xem lại kết quả xổ số miền Nam của ngày hôm qua hoặc các ngày trước đó. Đây là công cụ hữu ích, giúp bạn phân tích dữ liệu và lựa chọn những con số tiềm năng để gia tăng cơ hội trúng thưởng.
Đặc biệt, hệ thống cập nhật tự động hoàn toàn mới của chúng tôi giúp bạn theo dõi KQXS miền Nam trực tiếp mà không cần F5 (tải lại trang). Chỉ cần truy cập, tất cả thông tin sẽ hiển thị một cách mượt mà, tiện lợi và chính xác. Hãy đón xem ngay hôm nay để không bỏ lỡ bất kỳ điều gì thú vị từ những lượt quay xổ số miền Nam!