Kết Quả Xổ Số Miền Trung 06/10/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 06/10/2023 mới nhất
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
75
94
95
G7
104
672
396
G6
1110
8520
2337
5131
9634
1635
1856
1826
5189
G5
8924
7192
4277
G4
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
G3
74532
29387
21934
01456
13343
76945
G2
03387
12282
47223
G1
68907
69468
24619
ĐB
591234
671010
661493

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 4;7; 6;7; 7;
1 8;9; 4;9;
2 4; 3;6;
3 2;4; 7; 1;4;4;5;
4 1;3;5;
5 1;7; 6; 6;
6 2; 8;
7 5; 2; 3;7;
8 2;4;7;7; 2;6; 2;9;
9 2;2;4;5; 3; 5;6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
56
46
G7
423
590
G6
2168
0828
9555
5363
3909
5240
G5
6893
0601
G4
64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799
G3
31078
20393
15304
37580
G2
33893
92658
G1
23661
93437
ĐB
842358
962164

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 5; 1;4;9;
1 1;
2 3;5;8;
3 7;
4 6;
5 5;6;8; 9; 4;8;9;
6 1;7;8; 3;4;
7 8; 3;
8 5; 7;
9 3;3;3; 9;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
01
25
G7
727
529
G6
2982
3702
0041
3545
3631
6482
G5
2988
1183
G4
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
G3
38439
38974
85441
42070
G2
53714
90053
G1
75037
16035
ĐB
972088
961750

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1;2;7; 1;8;
1 4;6;
2 7; 5;6;9;
3 7;9; 1;4;5;
4 1; 1;5;
5 3;
6 1; 6;
7 4;6;
8 2;6;6;8; 8; 2;3;
9 4; 8;9;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
17
13
G7
720
758
G6
1653
8304
2497
7491
6310
4206
G5
1651
0111
G4
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
G3
17387
32002
02392
40506
G2
39905
22524
G1
81439
06129
ĐB
008967
022083

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 2;4;5;6;6; 6;6;
1 7; 1;3;
2 4;7;9;
3 9; 3;
4 6;
5 1;3;3; 8;
6 4;7;
7 6;
8 7; 1;3;
9 1;4;5;7; 1;2;3;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
97
46
65
G7
841
105
493
G6
1867
3645
0309
0123
6417
3535
1659
6257
1209
G5
5229
5411
9769
G4
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
G3
98972
59878
77334
25044
04701
46251
G2
29338
75749
45150
G1
90208
57908
74958
ĐB
417218
836329
331524

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 8;9; 3;5;8; 1;9;
1 8; 1;7;
2 1;8;9; 1;3;9; 4; 9;
3 7;8; 4;5; 6;9;
4 1;5; 2;4;6;9; 3;
5 6;9; 1;7;8;9;
6 1;7; 5;9;
7 2;8; 3; 8;
8
9 7; 4;4; 3;5;