Kết Quả Xổ Số Miền Trung 09/06/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 09/06/2023 mới nhất
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
67
26
94
G7
679
995
428
G6
0840
3472
2133
8297
3402
4009
4360
3383
1439
G5
9591
6209
6160
G4
35393
48534
22262
90013
62922
14806
54695
38156
98542
53672
04473
81036
59665
53503
87223
55480
10395
96351
82222
44506
34381
G3
19295
19656
38022
55240
42151
94592
G2
37645
07504
87228
G1
42002
35806
70805
ĐB
181440
063283
877517

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 2;6; 2;3;4;6;9;9; 5;6;
1 3; 7;
2 2; 2;6; 2;3;8;8;
3 3;4; 6; 9;
4 5; 2;
5 6; 6; 1;1;
6 2;7; 5;
7 2;9; 2;3;
8 3; 1;3;
9 1;3;5;5; 5;7; 2;4;5;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
95
04
G7
211
073
G6
4129
1903
8848
9121
4633
5609
G5
4358
7495
G4
48108
61790
28768
07755
28928
75837
80066
66890
59449
83320
50300
83712
05131
37166
G3
58940
04491
78676
10562
G2
02628
99788
G1
19096
06562
ĐB
063123
843654

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 3;8; 4;9;
1 1; 2;
2 3; 8;8;9; 1;
3 7; 1;3;
4 8; 9;
5 5;8; 4;
6 6;8; 2;2;6;
7 3;6;
8 8;
9 1;5;6; 5;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
30
65
G7
069
076
G6
0841
0598
6450
5940
2391
7971
G5
4892
9434
G4
93544
54664
88859
88949
09337
18777
77400
88238
22137
19694
54006
36559
98964
60098
G3
65629
80456
53082
15922
G2
41827
99943
G1
64720
18088
ĐB
438668
044686

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 6;
1
2 7;9; 2;
3 7; 4;7;8;
4 1;4;9; 3;
5 6;9; 9;
6 4;8; 9; 4;5;
7 7; 1;6;
8 2;6; 8;
9 2;8; 1;4;8;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
51
29
G7
603
768
G6
2199
2908
8273
2954
6971
0874
G5
0718
3690
G4
73534
15017
00204
12696
04918
42829
16937
49094
90593
43839
03503
46069
92351
54539
G3
03558
80230
54561
28182
G2
51150
66542
G1
95561
57629
ĐB
284879
386370

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 3;4;8; 3;
1 7;8;8;
2 9; 9;9;
3 4;7; 9;9;
4 2;
5 1;8; 1;4;
6 1; 1;8;9;
7 3;9; 1;4;
8 2;
9 6;9; 3;4;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
25
00
10
G7
594
450
396
G6
4772
2924
2303
2698
8708
7242
5170
1132
0925
G5
5322
2346
7918
G4
05175
24975
29833
28922
38107
12293
28420
39236
37959
47005
68200
64802
94806
56603
05196
91001
87596
73538
56780
09336
26005
G3
84464
41199
90612
15712
72288
56372
G2
32838
41169
75098
G1
63569
49603
20278
ĐB
308701
767900
438348

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 1; 3;7; 2;3;3;5;6;8; 1;5;
1 2;2; 8;
2 2;2;4;5; 5;
3 3;8; 6; 2;6;8;
4 2;6; 8;
5 9;
6 4;9; 9;
7 2;5;5; 2;8;
8 8;
9 3;4;9; 8; 6;6;6;8;