Kết Quả Xổ Số Miền Trung 13/10/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 13/10/2023 mới nhất
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
48
38
92
G7
588
641
181
G6
8530
5843
9148
9390
3204
0332
5747
0774
7902
G5
2209
8463
4368
G4
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
G3
72167
83569
35235
34105
65254
23249
G2
20935
41928
94685
G1
06277
65035
79141
ĐB
875722
029344
145342

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 9; 1;4;5; 2;4;
1 7;8; 5;
2 2; 9; 8;
3 2;5; 2;2;5;5;8;
4 1;3;8;8; 1;4; 1;1;2; 7;9;
5 3; 4;9;
6 7;9;9; 3; 5;5;8;
7 7; 8; 4;
8 4;8; 3;3; 1;5;
9 8; 2;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
08
14
G7
867
095
G6
3524
0510
3139
6007
9448
2539
G5
1653
2955
G4
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
G3
55075
98996
14168
16682
G2
94280
11517
G1
93878
09625
ĐB
413689
015713

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 8; 7;
1 3; 3; 4;7;
2 4;9; 3;5;7;
3 1;9; 5;9;
4 6;8;
5 3;7; 5;
6 7; 2;8;
7 5;8;8; 9;
8 9; 2;8;
9 5;6;8; 5;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
31
75
G7
703
832
G6
5233
3768
0345
6155
0022
7526
G5
5556
6827
G4
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
G3
45205
33048
06623
80677
G2
68867
26706
G1
47767
49737
ĐB
446469
532389

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 3;5;9; 6;
1 5;
2 2;3;4;6;7;
3 1;2;3; 2;4;7;
4 1;5;6;8;
5 6; 5;7;
6 7;7;8;8;9;
7 5;7;9;
8 4; 2;9;
9 8;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
38
65
G7
815
766
G6
5374
3347
6093
7992
6022
4730
G5
6080
5742
G4
16467
34607
12520
07962
74177
25842
30116
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
G3
17697
62571
53224
35102
G2
02023
13387
G1
19494
90121
ĐB
400518
786981

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 7; 1;2;8;
1 5;6;8; 5;
2 3; 1;2;4;
3 8;
4 2;7; 2;8;8;
5 5;
6 2;7; 5;6;
7 1;4;7;
8 1; 7;7;
9 3;4;7; 2;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
65
65
45
G7
255
960
416
G6
3585
7370
4062
7717
1723
3581
6789
8668
3604
G5
2195
0954
3950
G4
03514
88419
17221
78331
87167
61796
66330
51000
46995
69892
33839
20446
08213
61174
90194
35404
17540
76328
68621
36726
77673
G3
50532
32381
32510
59363
65769
44077
G2
51090
77700
75915
G1
36268
39668
03110
ĐB
249660
848549
199151

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 4;4;
1 4;9; 3;7; 5;6;
2 1; 3; 1;6;8;
3 1;2; 9;
4 6;9; 5;
5 5; 4; 1;
6 2;5;7;8; 3;5;8; 8;9;
7 4; 3;7;
8 1;5; 1; 9;
9 5;6; 2;5; 4;