Kết Quả Xổ Số Miền Trung 14/07/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 14/07/2023 mới nhất
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
85
39
72
G7
031
957
897
G6
1457
9410
9005
7076
1207
9552
6455
6566
5249
G5
4723
8554
6562
G4
25381
28954
69801
61970
63861
40926
69134
20264
28350
80448
07588
48035
41891
77634
13575
73340
41852
12866
98188
19193
59306
G3
16245
32428
92271
42372
88270
40318
G2
87025
10011
69078
G1
99262
00484
32761
ĐB
726467
547829
699825

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 1;5; 7; 6;
1 1; 8;
2 3;5;6;8; 9; 5;
3 1;4; 4;5;9;
4 5; 8; 9;
5 4;7; 2;4;7; 2;5;
6 1;2;7; 4; 1;2;6;6;
7 1;2;6; 2;5;8;
8 1;5; 4;8; 8;
9 1; 3;7;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
35
40
G7
751
895
G6
4473
8120
5395
7609
7779
0380
G5
3671
3297
G4
73276
71599
58884
26440
13976
45533
93299
71290
74665
67114
15815
20243
56493
34819
G3
56069
17462
12293
84906
G2
28337
61889
G1
01155
35876
ĐB
435591
291214

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 6;9;
1 4; 4;5;9;
2
3 3;5;7;
4 3;
5 1;5;
6 2;9; 5;
7 1;3;6;6; 6;9;
8 4; 9;
9 1; 5;9;9; 3;3;5;7;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
49
82
G7
424
530
G6
6605
8128
8195
5004
2341
8486
G5
8703
7175
G4
17917
14089
44627
12418
21253
79993
27775
23471
89413
96005
39774
66965
43880
20325
G3
34252
58749
36903
79357
G2
26992
09213
G1
89310
07263
ĐB
250986
321167

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 3;5; 3;4;5;
1 7;8; 3;3;
2 4;7;8; 5;
3
4 9;9; 1;
5 2;3; 7;
6 3;5;7;
7 5; 1;4;5;
8 6; 9; 2;6;
9 2;3;5;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
66
38
G7
175
212
G6
7960
3166
1159
6525
8476
7742
G5
1179
8068
G4
95520
74918
01416
19663
64345
81504
83192
27725
41110
16240
25083
74960
21619
86718
G3
28202
78521
30998
80508
G2
18526
67894
G1
67195
76800
ĐB
274887
887644

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 2;4; 8;
1 6;8; 2;8;9;
2 1;6; 5;5;
3 8;
4 5; 2;4;
5 9;
6 3;6;6; 8;
7 5;9; 6;
8 7; 3;
9 2;5; 4;8;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
51
30
38
G7
342
139
727
G6
6924
3049
5715
1785
1267
1042
7810
8861
2139
G5
8025
4992
0389
G4
53715
81683
37316
33524
71576
09534
30062
99615
75010
32410
60808
22264
48066
36634
49940
53716
90967
76672
21942
98837
10785
G3
73092
78330
78291
34302
51246
65805
G2
06600
95920
04628
G1
38519
52955
77813
ĐB
137996
538869
574340

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 2;8; 5;
1 5;5;6;9; 5; 3;6;
2 4;4;5; 7;8;
3 4; 4;9; 7;8;9;
4 2;9; 2; 2;6;
5 1; 5;
6 2; 4;6;7;9; 1;7;
7 6; 2;
8 3; 5; 5;9;
9 2;6; 1;2;