Kết Quả Xổ Số Miền Trung 14/10/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 14/10/2023 mới nhất
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
60
12
G7
418
906
G6
0636
4255
6325
1972
4073
5494
G5
8750
5430
G4
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
G3
51611
46622
18711
96851
G2
70321
23446
G1
46571
80612
ĐB
897335
486236

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 6;
1 1;8; 1;2;2;
2 1;2;5;8; 5;
3 5; 6;9; 6;
4 7; 6;
5 5;6; 1;1;4;6;7;
6 4;
7 1;7; 2;3;
8 6; 5;
9 8; 4;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
48
38
92
G7
588
641
181
G6
8530
5843
9148
9390
3204
0332
5747
0774
7902
G5
2209
8463
4368
G4
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
G3
72167
83569
35235
34105
65254
23249
G2
20935
41928
94685
G1
06277
65035
79141
ĐB
875722
029344
145342

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 9; 1;4;5; 2;4;
1 7;8; 5;
2 2; 9; 8;
3 2;5; 2;2;5;5;8;
4 1;3;8;8; 1;4; 1;1;2; 7;9;
5 3; 4;9;
6 7;9;9; 3; 5;5;8;
7 7; 8; 4;
8 4;8; 3;3; 1;5;
9 8; 2;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
08
14
G7
867
095
G6
3524
0510
3139
6007
9448
2539
G5
1653
2955
G4
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
G3
55075
98996
14168
16682
G2
94280
11517
G1
93878
09625
ĐB
413689
015713

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 8; 7;
1 3; 3; 4;7;
2 4;9; 3;5;7;
3 1;9; 5;9;
4 6;8;
5 3;7; 5;
6 7; 2;8;
7 5;8;8; 9;
8 9; 2;8;
9 5;6;8; 5;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
31
75
G7
703
832
G6
5233
3768
0345
6155
0022
7526
G5
5556
6827
G4
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
G3
45205
33048
06623
80677
G2
68867
26706
G1
47767
49737
ĐB
446469
532389

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 3;5;9; 6;
1 5;
2 2;3;4;6;7;
3 1;2;3; 2;4;7;
4 1;5;6;8;
5 6; 5;7;
6 7;7;8;8;9;
7 5;7;9;
8 4; 2;9;
9 8;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
38
65
G7
815
766
G6
5374
3347
6093
7992
6022
4730
G5
6080
5742
G4
16467
34607
12520
07962
74177
25842
30116
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
G3
17697
62571
53224
35102
G2
02023
13387
G1
19494
90121
ĐB
400518
786981

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 7; 1;2;8;
1 5;6;8; 5;
2 3; 1;2;4;
3 8;
4 2;7; 2;8;8;
5 5;
6 2;7; 5;6;
7 1;4;7;
8 1; 7;7;
9 3;4;7; 2;