Kết Quả Xổ Số Miền Trung 16/06/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 16/06/2023 mới nhất
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
99
31
96
G7
964
922
960
G6
2849
4517
6220
6568
1033
8872
5463
5734
9992
G5
4249
5965
7650
G4
93431
81153
40870
90533
50599
55875
12272
11756
62381
08993
83299
90702
31115
33894
15587
80067
31216
78623
34637
79868
43095
G3
04103
23985
21155
43240
47782
66701
G2
27611
54226
46346
G1
29525
54871
34265
ĐB
814287
334364
537867

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 3; 2; 1;
1 1;7; 5; 6;
2 5; 2;6; 3;
3 1;3; 1;3; 4;7;
4 9;9; 6;
5 3; 5;6;
6 4; 4; 5;8; 3;5;7; 7;8;
7 2;5; 1;2;
8 5;7; 1; 2;7;
9 9;9; 3;4;9; 2;5;6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
77
64
G7
685
699
G6
0783
0686
3267
2866
9656
6196
G5
8187
1011
G4
64748
46340
88372
07985
25834
99266
59734
10435
90846
35796
79838
20516
75891
16063
G3
01151
84285
81616
98656
G2
99429
92902
G1
38216
70250
ĐB
715573
643838

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 2;
1 6; 1;6;6;
2 9;
3 4;4; 5;8; 8;
4 8; 6;
5 1; 6;6;
6 6;7; 3;4;6;
7 2;3; 7;
8 3;5;5;5;6;7;
9 1;6;6;9;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
35
32
G7
310
231
G6
2820
3364
8029
6482
4550
7394
G5
8000
4322
G4
08725
88137
52757
48937
33653
33694
26281
92421
94021
95207
61929
52930
86366
37126
G3
29296
56924
53018
85582
G2
31715
80937
G1
04856
80719
ĐB
704262
478188

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 7;
1 5; 8;9;
2 4;5;9; 1;1;2;6;9;
3 5;7;7; 1;2;7;
4
5 3;6;7;
6 2; 4; 6;
7
8 1; 2;2;8;
9 4;6; 4;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
29
17
G7
285
695
G6
9845
5594
7751
3107
6365
6147
G5
2184
6055
G4
09268
72269
55510
93709
51387
96003
76443
52139
54632
67277
11215
76613
82496
08034
G3
10222
57140
67958
17864
G2
19353
49404
G1
33074
56429
ĐB
218346
785514

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 3;9; 4;7;
1 3;4; 5;7;
2 2;9; 9;
3 2;4;9;
4 3;5;6; 7;
5 1;3; 5;8;
6 8;9; 4;5;
7 4; 7;
8 4;5;7;
9 4; 5;6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
41
04
40
G7
359
592
629
G6
6979
2166
9171
5544
3630
6879
1567
5569
7754
G5
0313
2207
8851
G4
76222
75941
80015
64699
46054
48519
79111
76058
20541
23412
82029
25103
36828
76710
95571
76973
42626
20528
84246
70572
75717
G3
28111
43175
02639
14815
80917
19103
G2
06290
15903
32659
G1
68299
70862
25542
ĐB
785358
093884
083933

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 3;3;4;7; 3;
1 1;1;3;5;9; 2;5; 7;7;
2 2; 8;9; 6;8;9;
3 9; 3;
4 1;1; 1;4; 2;6;
5 4;8; 9; 8; 1;4;9;
6 6; 2; 7;9;
7 1;5;9; 9; 1;2;3;
8 4;
9 9;9; 2;