Kết Quả Xổ Số Miền Trung 21/06/2024

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 21/06/2024 mới nhất
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
72
13
51
G7
519
255
010
G6
3975
8568
6961
8095
7309
4963
2556
5755
7792
G5
3888
4963
0603
G4
37128
82228
11071
11578
83814
45221
39178
80507
72924
79075
97868
63137
12134
48406
99576
31976
49249
17940
29171
42108
90765
G3
40083
04298
68369
42245
33877
42297
G2
26771
27969
25357
G1
01968
98027
21567
ĐB
283930
325633
904097

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 6;7;9; 3;8;
1 4;9; 3;
2 1;8;8; 4;7;
3 3; 4;7;
4 5; 9;
5 5; 1;5;6;7;
6 1;8;8; 3;3;8;9;9; 5;7;
7 1;1;2;5;8;8; 5; 1;6;6;7;
8 3;8;
9 8; 5; 2;7; 7;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
97
39
G7
630
372
G6
2006
0062
5217
9942
3835
5222
G5
2788
2830
G4
49538
50361
69124
03791
73475
85951
34984
05504
24058
00358
99749
53019
81271
35280
G3
07712
31442
67855
68987
G2
87584
49778
G1
19828
74785
ĐB
290340
573990

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 6; 4;
1 2;7; 9;
2 4;8; 2;
3 8; 5;9;
4 2; 2;9;
5 1; 5;8;8;
6 1;2;
7 5; 1;2;8;
8 4;4;8; 5;7;
9 1;7;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
00
17
G7
536
177
G6
6934
3344
8596
6148
8070
9175
G5
3803
8157
G4
25945
31024
39470
85099
80650
56972
25968
83863
35030
29376
05703
65753
94623
63446
G3
26567
73526
50640
96348
G2
06958
44930
G1
95846
43591
ĐB
599625
602502

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 3; 2; 3;
1 7;
2 4;5; 6; 3;
3 4;6;
4 4;5;6; 6;8;8;
5 8; 3;7;
6 7;8; 3;
7 2; 5;6;7;
8
9 6;9; 1;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
52
32
G7
310
928
G6
3809
1169
7186
7116
3647
1460
G5
2208
4272
G4
65161
93562
63348
36612
69215
33771
59668
39019
23255
94294
90867
33123
64482
36597
G3
27812
63341
85797
94559
G2
35684
01208
G1
35603
88849
ĐB
242677
208827

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 3;8;9; 8;
1 2;2;5; 6;9;
2 3;7; 8;
3 2;
4 1;8; 7;9;
5 2; 5;9;
6 1;2;8;9; 7;
7 1;7; 2;
8 4;6; 2;
9 4;7;7;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
42
15
65
G7
620
156
913
G6
2633
6973
9013
5343
3045
4773
7291
9110
4347
G5
4876
3378
8687
G4
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
25171
47526
43781
48575
23629
76916
89818
53723
42624
67789
22819
41297
11693
14027
G3
43477
49775
14644
39315
57410
75164
G2
37145
41847
01575
G1
88134
27672
70700
ĐB
168831
798207
756893

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 1; 7;
1 3;4;9; 5;5;6;8; 3;9;
2 6;9; 3;4;7;
3 1; 3;4;6;8;
4 2;5; 3;4;5;7; 7;
5 4; 6;
6 4;5;
7 3;5;6;7; 1;2;3;5;8; 5;
8 2; 1; 7;9;
9 1;3; 3;7;