Kết Quả Xổ Số Miền Trung 21/07/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 21/07/2023 mới nhất
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
80
83
72
G7
894
588
000
G6
5366
2283
4693
2104
1139
5697
4695
9259
1446
G5
2043
0606
4124
G4
18061
14539
64476
43956
30917
10277
91586
37695
81163
74578
03155
18906
54849
59127
46608
76441
17434
55621
31320
72878
88310
G3
21152
53052
48850
59080
83387
97161
G2
05171
49031
20385
G1
65073
23915
41309
ĐB
519388
264552
103751

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 4;6;6; 8;9;
1 7; 5;
2 7; 1;4;
3 9; 1;9; 4;
4 3; 9; 1;6;
5 2;2;6; 2; 5; 1; 9;
6 1;6; 3; 1;
7 1;3;6;7; 8; 2;8;
8 3;6;8; 3;8; 5;7;
9 3;4; 5;7; 5;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
97
94
G7
404
506
G6
6668
0135
2613
5833
0212
3523
G5
2372
8097
G4
74363
38865
75518
21943
24791
99450
52531
63804
23272
65294
35532
05813
84116
61128
G3
79080
59822
79478
42283
G2
73324
37069
G1
57239
33826
ĐB
642614
305546

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 4; 4;6;
1 3;4; 8; 2;3;6;
2 2;4; 3;6;8;
3 1;5;9; 2;3;
4 3; 6;
5
6 3;5;8; 9;
7 2; 2;8;
8 3;
9 1;7; 4;4;7;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
91
20
G7
971
951
G6
0167
6298
1800
3081
9644
7868
G5
2376
3983
G4
95594
69753
74587
87026
69871
41027
48929
13442
52114
02662
40215
97219
33643
04616
G3
96920
37776
78054
40209
G2
59764
20844
G1
84638
67045
ĐB
603863
590708

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 8; 9;
1 4;5;6;9;
2 6;7;9;
3 8;
4 2;3;4;4;5;
5 3; 1;4;
6 3; 4;7; 2;8;
7 1;1;6;6;
8 7; 1;3;
9 1;4;8;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
78
73
G7
903
906
G6
6031
6801
9226
6709
6490
1613
G5
9978
3203
G4
90579
72735
61148
34382
57891
47361
26274
97819
15612
62484
66576
46081
09945
56252
G3
01207
06533
90935
47751
G2
86382
16117
G1
19662
97740
ĐB
136024
331187

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 1;3;7; 3;6;9;
1 2;3;7;9;
2 4; 6;
3 1;3;5; 5;
4 8; 5;
5 1;2;
6 1;2;
7 4;8;8;9; 3;6;
8 2;2; 1;4;7;
9 1;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
44
31
04
G7
879
339
183
G6
7067
1445
3314
5561
4733
9549
8336
6387
5816
G5
2982
6139
2801
G4
26474
38664
17266
01479
93582
46876
15331
10434
06495
13665
23052
90964
20974
03793
59100
45600
41119
43400
01350
01147
25585
G3
95867
75945
94644
60931
25413
80835
G2
79313
01448
95667
G1
97489
77356
35562
ĐB
508111
598878
355326

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 1;4;
1 1; 3;4; 3;6;9;
2 6;
3 1; 1;1;3;4;9;9; 5;6;
4 4;5;5; 4;8;9; 7;
5 2;6;
6 4;6;7;7; 1;4;5; 2;7;
7 4;6;9;9; 4;8;
8 2;2;9; 3;5;7;
9 3;5;