Kết Quả Xổ Số Miền Trung 21/10/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 21/10/2023 mới nhất
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
91
23
G7
298
909
G6
0265
1448
2726
3398
1803
0342
G5
8413
6374
G4
62991
64530
89227
17026
12546
11378
00940
47223
37703
41888
58991
87594
88027
79466
G3
06754
34558
86814
80049
G2
89650
12463
G1
21815
56260
ĐB
972975
133103

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 3; 3;3;9;
1 3;5; 4;
2 6;6;7; 3;3;7;
3
4 6;8; 2;9;
5 4;8;
6 5; 3;6;
7 5; 8; 4;
8 8;
9 1;1;8; 1;4;8;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
14
81
90
G7
690
797
856
G6
8305
7341
8286
4963
7720
8494
3150
3100
6434
G5
5513
7853
4704
G4
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
G3
89896
33176
36948
88913
63742
06814
G2
45072
31227
79661
G1
50920
11639
87017
ĐB
797206
334240
490832

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 5;6; 9; 4;
1 3;4; 3; 3;4;7;7;
2 7; 8;
3 2;3; 5;9; 1;2; 4;
4 1;6; 7;8; 2;8;
5 3;5; 6;
6 3; 3; 1;6;
7 2;6;
8 6;7;7; 1; 8;
9 4;6; 1;4;7;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
53
67
G7
455
168
G6
8271
2242
1261
8959
7800
6419
G5
2464
9607
G4
32060
85228
91619
13739
52228
95183
55615
38137
48329
68225
39756
21412
92064
39729
G3
81033
13086
52193
25714
G2
05328
84157
G1
63134
58422
ĐB
706466
522700

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 7;
1 5;9; 2;4;9;
2 8;8;8; 2;5;9;9;
3 3;4;9; 7;
4 2;
5 3;5; 6;7;9;
6 1;4;6; 4;7;8;
7 1;
8 3;6;
9 3;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
12
43
G7
309
962
G6
9258
6255
5563
3056
8070
2574
G5
4136
9503
G4
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
G3
20881
21125
32246
48155
G2
03276
46858
G1
55893
69813
ĐB
441627
587779

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 9; 3;
1 2; 3;6;
2 1;5;7;
3 2;6; 7;9;
4 3;6;9;
5 5;8; 5;6;8;
6 3; 2;
7 6;7; 4;5;9;
8 1;5;
9 2;3;6;6;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
29
08
G7
930
802
G6
3528
2088
8900
0690
5401
6544
G5
0571
4626
G4
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
G3
96928
07098
07150
73071
G2
10458
75591
G1
50633
21416
ĐB
688565
784945

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 1;2;8;
1 9; 1;6;
2 1;8;8;9; 6;
3 3;5; 8;
4 5;8; 2;4;5;
5 8;
6 1;5;
7 1; 1;5;
8 8; 8;
9 8; 1;3;