Kết Quả Xổ Số Miền Trung 23/06/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 23/06/2023 mới nhất
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
99
38
46
G7
452
064
783
G6
2431
2471
2822
9323
5618
0718
5248
3600
0509
G5
9853
8566
4604
G4
52562
09064
93132
70818
81503
21913
45164
56204
46055
28732
20311
43163
14858
62612
00348
26831
46334
51380
75203
10812
44846
G3
02423
72884
56393
84327
04882
89185
G2
87426
05604
11783
G1
48348
48555
91764
ĐB
770445
439840
338770

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 3; 4;4; 3;4;9;
1 3;8; 1;2;8;8; 2;
2 2;3;6; 3;7;
3 1;2; 2;8; 1;4;
4 5; 8; 6;6;8;8;
5 2;3; 5;5;8;
6 2;4;4; 3;4;6; 4;
7 1;
8 4; 2;3;3;5;
9 9; 3;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
67
21
G7
783
771
G6
2073
1774
9198
4695
5491
0618
G5
3242
6247
G4
09294
91060
21854
30796
64165
45459
54064
21913
97354
66659
85975
10622
09161
77149
G3
12807
75338
97767
55832
G2
53285
78480
G1
39776
04580
ĐB
765943
147814

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 7;
1 3;4; 8;
2 1;2;
3 8; 2;
4 2;3; 7;9;
5 4;9; 4;9;
6 4;5;7; 1;7;
7 3;4;6; 1;5;
8 3;5;
9 4;6;8; 1;5;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
65
96
G7
903
562
G6
0174
0326
2285
2619
8216
1323
G5
4684
4483
G4
81201
71075
60377
57994
27847
84384
03478
55155
40410
80503
92604
38962
14750
20798
G3
23095
18174
31788
42203
G2
46000
60073
G1
46501
05125
ĐB
473372
462289

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1;1;3; 3;3;4;
1 6;9;
2 6; 3;5;
3
4 7;
5 5;
6 5; 2;2;
7 2; 4;4;5;7;8; 3;
8 4;4;5; 3;8;9;
9 4;5; 6;8;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
22
68
G7
618
061
G6
5526
3763
4225
7276
1620
3802
G5
2323
9453
G4
28535
64238
11970
74508
59988
43269
92229
90065
19196
35897
92990
96863
11463
52005
G3
68253
30741
37915
88115
G2
22164
84699
G1
35351
54575
ĐB
299682
943559

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 8; 2;5;
1 8; 5;5;
2 2;3;5;6;9;
3 5;8;
4 1;
5 1;3; 3;9;
6 3;4;9; 1;3;3;5;8;
7 5;6;
8 2; 8;
9 6;7;9;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
93
91
40
G7
954
472
376
G6
0869
9298
6864
8362
2441
7541
6407
0744
7281
G5
8566
7870
8920
G4
64454
13973
80404
18442
49550
42941
64904
58815
30878
71447
09421
37705
13733
42690
86254
44570
58106
48169
38897
67038
63828
G3
85134
95965
99687
75062
31129
72898
G2
33472
61164
49467
G1
38155
18971
34138
ĐB
547366
795706
689707

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 4;4; 5;6; 6;7; 7;
1 5;
2 1; 8;9;
3 4; 3; 8;8;
4 1;2; 1;1;7; 4;
5 4;4;5; 4;
6 4;5;6; 6;9; 2;2;4; 7;9;
7 2;3; 1;2;8; 6;
8 7; 1;
9 3;8; 1; 7;8;