Kết Quả Xổ Số Miền Trung 28/10/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 28/10/2023 mới nhất
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
18
64
G7
357
256
G6
5918
2197
2810
6789
2905
2027
G5
5694
1070
G4
48385
08603
77736
94369
16416
10151
89626
93876
86832
52007
63980
96867
75481
79158
G3
96319
24381
08192
80483
G2
30972
01523
G1
38029
58438
ĐB
483117
037217

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 3; 5;7;
1 6;7; 8;8;9; 7;
2 6;9; 3;7;
3 6; 2;8;
4
5 1;7; 6;8;
6 9; 4;7;
7 2; 6;
8 1;5; 1;3;9;
9 4;7; 2;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
40
14
75
G7
103
605
213
G6
4375
4862
3325
8596
8831
3248
5664
6420
2028
G5
8948
8373
2038
G4
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
G3
55828
96890
84589
97972
17824
20462
G2
53945
77585
49561
G1
58915
96174
16838
ĐB
266869
375607
122909

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 2;3; 5;7; 6;9;
1 5; 4; 3;
2 5;8; 7;9; 4;8;
3 1; 8;8;
4 5;6;8; 8;9; 2;
5 7; 7;
6 2;9; 8; 1;2;4;
7 4;5;6; 2;2;3;4;6; 5;7;9;
8 4; 5;9; 4;
9 5;5; 6; 3;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
55
66
G7
432
915
G6
3710
8997
6942
3145
0254
3095
G5
4096
5390
G4
44576
42936
19586
32393
14706
10283
56885
78540
74227
60028
54115
01418
87214
27326
G3
12765
62050
44191
06840
G2
46481
33285
G1
01001
83692
ĐB
888377
897507

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 1;6; 7;
1 4;5;5;8;
2 6;7;8;
3 2;6;
4 2; 5;
5 5; 4;
6 5; 6;
7 6;7;
8 1;3;5;6; 5;
9 3;6;7; 1;2;5;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
18
22
G7
996
551
G6
3659
9686
8606
5132
8719
7248
G5
8149
7798
G4
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
G3
17471
97662
59518
95010
G2
27409
92973
G1
66791
69728
ĐB
421923
076240

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 5;6;9; 9;
1 8; 1;2;8;9;
2 3; 2;8;9;
3 7; 2;
4 4;6;9; 7;8;
5 9; 1;7;
6 2;
7 1;9; 3;3;
8 6;
9 1;2;6;8; 8;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
23
16
G7
010
635
G6
7686
9191
8427
8568
8279
1099
G5
8938
5625
G4
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
G3
03898
95730
32609
93235
G2
42692
57162
G1
22647
29318
ĐB
145778
022287

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 8; 9;
1 2;5;6;8;9;
2 3;3;7; 5;
3 3;8; 5;5;
4 7;9; 6;
5
6 1; 1;2;5;8;
7 8; 9;9;
8 6;8; 7;
9 1;2;8; 9;