Kết Quả Xổ Số Miền Trung 01/08/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 01/08/2023 mới nhất
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
16
56
G7
422
558
G6
1148
8089
0973
1778
2416
0584
G5
3011
5669
G4
55731
52560
69523
72775
27511
82400
90663
39060
12607
26836
37622
25943
39967
10578
G3
95243
59148
07252
90098
G2
51791
62615
G1
76935
01760
ĐB
357049
028771

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 7;
1 1;1;6; 5;6;
2 2;3; 2;
3 1;5; 6;
4 3;8;8;9; 3;
5 2;6;8;
6 3; 7;9;
7 3;5; 1; 8;8;
8 9; 4;
9 1; 8;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
82
67
64
G7
621
889
540
G6
8826
5443
6471
0902
5136
8055
0443
2065
3331
G5
1156
1944
9664
G4
30314
05348
54505
11999
72830
28878
23550
80528
90640
27869
81288
76066
05892
62354
56859
91568
43351
85969
53294
56556
91870
G3
00126
12225
15268
19673
12029
61598
G2
52931
77103
45251
G1
28090
30232
93914
ĐB
980539
864681
250644

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 5; 2;3;
1 4; 4;
2 1;5;6;6; 8; 9;
3 1;9; 2;6; 1;
4 3;8; 4; 3;4;
5 6; 4;5; 1;1;6;9;
6 6;7;8;9; 4;4;5;8;9;
7 1;8; 3;
8 2; 1; 8;9;
9 9; 2; 4;8;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
41
72
93
G7
322
163
505
G6
4699
9138
4123
2701
8357
8913
1166
2475
9828
G5
1607
4493
5849
G4
59582
07386
76303
42387
84979
56058
79604
60687
82369
80509
04615
77289
37023
17339
06039
93320
73690
06927
10927
06045
48699
G3
59445
01351
20288
88587
85435
64602
G2
67731
91545
96773
G1
20963
32153
30646
ĐB
552552
520873
439619

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 3;4;7; 1;9; 2;5;
1 3;5; 9;
2 2;3; 3; 7;7;8;
3 1;8; 9; 5;9;
4 1;5; 5; 5;6;9;
5 1;2; 8; 3;7;
6 3; 3;9; 6;
7 9; 2;3; 3;5;
8 2;6;7; 7;7;8;9;
9 9; 3; 3;9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
67
84
G7
311
867
G6
5757
5249
0961
7190
9168
2093
G5
6993
1489
G4
83976
61452
08310
71570
18115
22321
46006
74611
41786
34834
29462
00201
16906
03134
G3
21638
28753
58564
84674
G2
62749
58063
G1
57511
17497
ĐB
269653
756571

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 6; 1;6;
1 1;1;5; 1;
2 1;
3 8; 4;4;
4 9;9;
5 2;3; 3;7;
6 1;7; 2;3;4;7;8;
7 6; 1; 4;
8 4;6;9;
9 3; 3;7;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
89
08
02
G7
880
836
893
G6
9735
7610
9835
7866
5997
8676
0212
4411
7375
G5
7064
3082
1964
G4
47580
59064
79121
03104
35950
63948
91555
34542
20116
60690
45913
55785
15487
67850
66782
28219
41653
56213
32675
85059
35757
G3
51070
15540
13037
15553
84722
41162
G2
56709
80480
34457
G1
56709
86198
93507
ĐB
341056
642147
121688

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 4;9;9; 8; 2;7;
1 3;6; 1;2;3;9;
2 1; 2;
3 5;5; 6;7;
4 8; 2;7;
5 5;6; 3; 3;7;7;9;
6 4;4; 6; 2;4;
7 6; 5;5;
8 9; 2;5;7; 2;8;
9 7;8; 3;