Kết Quả Xổ Số Miền Trung 02/10/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 02/10/2023 mới nhất
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
97
46
65
G7
841
105
493
G6
1867
3645
0309
0123
6417
3535
1659
6257
1209
G5
5229
5411
9769
G4
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
G3
98972
59878
77334
25044
04701
46251
G2
29338
75749
45150
G1
90208
57908
74958
ĐB
417218
836329
331524

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 8;9; 3;5;8; 1;9;
1 8; 1;7;
2 1;8;9; 1;3;9; 4; 9;
3 7;8; 4;5; 6;9;
4 1;5; 2;4;6;9; 3;
5 6;9; 1;7;8;9;
6 1;7; 5;9;
7 2;8; 3; 8;
8
9 7; 4;4; 3;5;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
31
26
50
G7
480
693
224
G6
6050
9114
6477
4704
0293
3529
1116
5476
4499
G5
9968
1171
8112
G4
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
G3
33101
58476
12920
26543
70173
95467
G2
06395
97562
03818
G1
08480
17334
78566
ĐB
430160
724308
590479

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 1;8; 2;4;8;
1 4; 8; 2;6;8;
2 6;9; 4;6;
3 1;4; 4;6;9; 6;
4 3;4; 3;
5 6;
6 8; 2; 6;7;
7 2;6;7; 1; 3;3;6;9;
8 1;
9 5;7; 1;3;3; 9;9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
19
00
G7
826
848
G6
1753
5524
5502
5827
5595
7194
G5
9301
4578
G4
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
05688
85428
13985
41537
10366
17606
70618
G3
87107
31658
97214
38009
G2
21176
83765
G1
18419
20929
ĐB
007924
987446

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 1;2;7; 6;9;
1 9;9; 4;8;
2 1;4; 4;6; 7;8;9;
3 7;
4 8; 6; 8;
5 3;7;7;8;
6 2; 5;6;
7 6; 8;
8 5;8;
9 2;2; 4;5;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
92
95
93
G7
024
404
811
G6
5273
3800
3099
7942
8019
3091
1229
4970
1645
G5
3389
2652
4609
G4
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
G3
76309
62997
39490
83359
68961
54896
G2
89800
20042
86335
G1
26212
72625
34968
ĐB
615220
460257
240800

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 2;9; 4; 4;9;
1 2;7; 9; 1;
2 4; 5; 1;9;
3 1;3; 5;
4 2;2;3; 1;5;
5 1; 2;7; 9;9;
6 1;6; 5; 1;8;
7 3; 2;
8 3;9; 7;
9 2;7;9; 1;5;8; 3;6;7;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
24
22
G7
710
340
G6
9901
2447
9271
2095
9662
3889
G5
3232
9732
G4
66427
98230
34838
99536
60392
60634
75506
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
G3
13376
34075
84379
51974
G2
44930
34565
G1
53253
99423
ĐB
253781
313476

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 1;6; 6;9;
1 7;
2 4;7; 2;3;5;
3 2;4;6;8; 2;
4 7;
5 3; 3;
6 2;5;
7 1;5;6; 4;6; 9;
8 1; 9;
9 2; 1;5;9;