Kết Quả Xổ Số Miền Trung 04/07/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 04/07/2023 mới nhất
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
20
73
G7
085
302
G6
6814
1292
3496
9126
0665
3827
G5
9692
5303
G4
25011
07624
22540
92734
59379
20529
51962
03360
53167
33834
58441
86490
68731
76711
G3
95989
69298
45645
27198
G2
77372
78563
G1
13585
22000
ĐB
360369
755710

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 2;3;
1 1;4; 1;
2 4;9; 6;7;
3 4; 1;4;
4 1;5;
5
6 2;9; 3;5;7;
7 2;9; 3;
8 5;5;9;
9 2;2;6;8; 8;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
44
18
63
G7
315
165
858
G6
3617
0401
5640
8913
1689
4393
2159
4704
6273
G5
9918
0040
4334
G4
67726
64180
00209
27778
84336
54505
92374
13646
62214
33787
27218
98449
02507
62158
65801
30617
71245
79973
37246
46697
29576
G3
05194
57726
56148
73942
68604
68380
G2
12734
87738
70898
G1
86488
04296
88699
ĐB
609829
496524
553922

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 1;5;9; 7; 1;4;4;
1 5;7;8; 3;4;8;8; 7;
2 6;6;9; 4; 2;
3 4;6; 8; 4;
4 4; 2;6;8;9; 5;6;
5 8; 8;9;
6 5; 3;
7 4;8; 3;3;6;
8 8; 7;9;
9 4; 3;6; 7;8;9;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
13
43
99
G7
694
990
733
G6
9543
8857
2441
0823
3593
9363
5828
3155
9377
G5
9119
2428
5344
G4
25085
97696
18966
71233
13593
45577
24691
35404
01674
18106
86178
04664
66362
27444
36355
27697
16480
80816
88008
31339
64093
G3
07023
19097
81540
94292
44169
62411
G2
13902
15240
95528
G1
02357
37895
25313
ĐB
519023
972105
266002

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 2; 4;5; 6; 2; 8;
1 3;9; 1;3;6;
2 3; 3; 3;8; 8;8;
3 3; 3;9;
4 1;3; 3;4; 4;
5 7;7; 5;5;
6 6; 2;3;4; 9;
7 7; 4;8; 7;
8 5;
9 1;3;4;6;7; 2;3;5; 3;7;9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
36
03
G7
086
870
G6
7323
4294
7453
5803
9738
5143
G5
1166
7960
G4
78532
51116
32254
84763
47078
59789
17227
37163
62750
10617
78178
93437
38462
48872
G3
25047
98065
93823
06319
G2
44011
45766
G1
66771
76282
ĐB
524190
966947

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 3;3;
1 1;6; 7;9;
2 3;7; 3;
3 2;6; 7;8;
4 7; 3;7;
5 3;4;
6 3;5;6; 2;3;6;
7 1;8; 2;8;
8 6;9; 2;
9 4;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
48
57
76
G7
034
546
825
G6
9612
0877
2823
1915
1680
3466
7861
5557
6640
G5
5132
6226
9317
G4
51313
84735
22586
16773
22572
56940
96611
58102
56870
83323
62920
63881
89133
35451
92589
44939
33946
85151
74947
42248
60340
G3
36779
11796
96178
08177
12816
61611
G2
81133
81133
59494
G1
16516
40186
84502
ĐB
132365
202977
006175

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 2; 2;
1 1;2;3;6; 5; 1;6;7;
2 3; 3;6; 5;
3 2;3;4;5; 3;3; 9;
4 8; 6; 6;7;8;
5 1;7; 1;7;
6 5; 6; 1;
7 2;3;7;9; 7; 7;8; 5; 6;
8 6; 1;6; 9;
9 6; 4;