Kết Quả Xổ Số Miền Trung 04/10/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 04/10/2023 mới nhất
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
01
25
G7
727
529
G6
2982
3702
0041
3545
3631
6482
G5
2988
1183
G4
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
G3
38439
38974
85441
42070
G2
53714
90053
G1
75037
16035
ĐB
972088
961750

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1;2;7; 1;8;
1 4;6;
2 7; 5;6;9;
3 7;9; 1;4;5;
4 1; 1;5;
5 3;
6 1; 6;
7 4;6;
8 2;6;6;8; 8; 2;3;
9 4; 8;9;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
17
13
G7
720
758
G6
1653
8304
2497
7491
6310
4206
G5
1651
0111
G4
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
G3
17387
32002
02392
40506
G2
39905
22524
G1
81439
06129
ĐB
008967
022083

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 2;4;5;6;6; 6;6;
1 7; 1;3;
2 4;7;9;
3 9; 3;
4 6;
5 1;3;3; 8;
6 4;7;
7 6;
8 7; 1;3;
9 1;4;5;7; 1;2;3;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
97
46
65
G7
841
105
493
G6
1867
3645
0309
0123
6417
3535
1659
6257
1209
G5
5229
5411
9769
G4
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
G3
98972
59878
77334
25044
04701
46251
G2
29338
75749
45150
G1
90208
57908
74958
ĐB
417218
836329
331524

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 8;9; 3;5;8; 1;9;
1 8; 1;7;
2 1;8;9; 1;3;9; 4; 9;
3 7;8; 4;5; 6;9;
4 1;5; 2;4;6;9; 3;
5 6;9; 1;7;8;9;
6 1;7; 5;9;
7 2;8; 3; 8;
8
9 7; 4;4; 3;5;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
31
26
50
G7
480
693
224
G6
6050
9114
6477
4704
0293
3529
1116
5476
4499
G5
9968
1171
8112
G4
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
G3
33101
58476
12920
26543
70173
95467
G2
06395
97562
03818
G1
08480
17334
78566
ĐB
430160
724308
590479

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 1;8; 2;4;8;
1 4; 8; 2;6;8;
2 6;9; 4;6;
3 1;4; 4;6;9; 6;
4 3;4; 3;
5 6;
6 8; 2; 6;7;
7 2;6;7; 1; 3;3;6;9;
8 1;
9 5;7; 1;3;3; 9;9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
19
00
G7
826
848
G6
1753
5524
5502
5827
5595
7194
G5
9301
4578
G4
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
05688
85428
13985
41537
10366
17606
70618
G3
87107
31658
97214
38009
G2
21176
83765
G1
18419
20929
ĐB
007924
987446

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 1;2;7; 6;9;
1 9;9; 4;8;
2 1;4; 4;6; 7;8;9;
3 7;
4 8; 6; 8;
5 3;7;7;8;
6 2; 5;6;
7 6; 8;
8 5;8;
9 2;2; 4;5;