Kết Quả Xổ Số Miền Trung 06/06/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 06/06/2023 mới nhất
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
51
29
G7
603
768
G6
2199
2908
8273
2954
6971
0874
G5
0718
3690
G4
73534
15017
00204
12696
04918
42829
16937
49094
90593
43839
03503
46069
92351
54539
G3
03558
80230
54561
28182
G2
51150
66542
G1
95561
57629
ĐB
284879
386370

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 3;4;8; 3;
1 7;8;8;
2 9; 9;9;
3 4;7; 9;9;
4 2;
5 1;8; 1;4;
6 1; 1;8;9;
7 3;9; 1;4;
8 2;
9 6;9; 3;4;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
25
00
10
G7
594
450
396
G6
4772
2924
2303
2698
8708
7242
5170
1132
0925
G5
5322
2346
7918
G4
05175
24975
29833
28922
38107
12293
28420
39236
37959
47005
68200
64802
94806
56603
05196
91001
87596
73538
56780
09336
26005
G3
84464
41199
90612
15712
72288
56372
G2
32838
41169
75098
G1
63569
49603
20278
ĐB
308701
767900
438348

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 1; 3;7; 2;3;3;5;6;8; 1;5;
1 2;2; 8;
2 2;2;4;5; 5;
3 3;8; 6; 2;6;8;
4 2;6; 8;
5 9;
6 4;9; 9;
7 2;5;5; 2;8;
8 8;
9 3;4;9; 8; 6;6;6;8;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
71
08
50
G7
035
617
517
G6
9097
6989
8947
9578
3118
2941
7523
8679
6419
G5
0959
2354
4718
G4
52690
30460
93339
69074
87782
98692
59995
63676
58243
22957
73936
73212
53298
16042
99188
81629
16822
32845
77660
43807
27391
G3
76783
04344
22542
77701
83029
90831
G2
77036
55125
85265
G1
43248
45518
84755
ĐB
764709
443635
520971

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 9; 1;8; 7;
1 2;7;8;8; 7;8;9;
2 5; 2;3;9;9;
3 5;6;9; 5; 6; 1;
4 4;7;8; 1;2;2;3; 5;
5 9; 4;7; 5;
6 5;
7 1;4; 6;8; 1; 9;
8 2;3;9; 8;
9 2;5;7; 8; 1;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
07
01
G7
906
680
G6
0390
6600
9895
7498
2178
9346
G5
3974
5023
G4
10687
52204
09087
34600
53258
02865
91768
09101
34885
81170
40849
73324
73963
67924
G3
51616
86666
55511
14609
G2
28656
64054
G1
44300
60969
ĐB
316288
054076

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 4;6;7; 1;1;9;
1 6; 1;
2 3;4;4;
3
4 6;9;
5 6;8; 4;
6 5;6;8; 3;9;
7 4; 6; 8;
8 7;7;8; 5;
9 5; 8;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
65
55
87
G7
239
801
982
G6
1065
0600
6539
0775
4688
6170
7650
3144
8911
G5
1223
2541
9870
G4
32865
56336
65477
03160
63925
21438
21490
84612
60058
15281
04600
14335
24255
90584
32830
59801
35861
41622
90108
35077
17201
G3
51340
66743
13524
09020
80788
12593
G2
47571
40890
24471
G1
12189
68534
02073
ĐB
896120
875870
379299

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 1; 1;1;8;
1 2; 1;
2 3;5; 4; 2;
3 6;8;9;9; 4;5;
4 3; 1; 4;
5 5;5;8;
6 5;5;5; 1;
7 1;7; 5; 1;3;7;
8 9; 1;4;8; 2;7;8;
9 3;9;