Kết Quả Xổ Số Miền Trung 08/10/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 08/10/2023 mới nhất
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
14
09
85
G7
217
818
202
G6
1160
2113
1162
3069
6648
4081
2562
3791
2625
G5
2747
8503
5032
G4
65395
92711
85592
61274
52678
72211
71705
24256
25472
23358
68450
79514
77363
56782
11153
45564
98049
57858
53649
38618
77688
G3
97849
57588
61480
53755
71288
67968
G2
54763
43556
06109
G1
56736
13671
18773
ĐB
532851
607121
214554

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 5; 3;9; 2;9;
1 1;1;3;4;7; 4;8; 8;
2 1; 5;
3 6; 2;
4 7;9; 8; 9;9;
5 1; 5;6;6;8; 3;4; 8;
6 2;3; 3;9; 2;4;8;
7 4;8; 1;2; 3;
8 8; 1;2; 5;8;8;
9 2;5; 1;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
55
98
G7
338
986
G6
5931
1713
1962
9411
3918
9465
G5
8443
5844
G4
20292
34170
93679
54470
10709
71529
81899
44744
31742
81710
87520
94195
37463
28319
G3
43968
71426
48187
88120
G2
27405
36661
G1
17912
64883
ĐB
061333
434602

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 5;9; 2;
1 2;3; 1;8;9;
2 6;9;
3 1;3; 8;
4 3; 2;4;4;
5 5;
6 2;8; 1;3;5;
7 9;
8 3;6;7;
9 2;9; 5;8;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
75
94
95
G7
104
672
396
G6
1110
8520
2337
5131
9634
1635
1856
1826
5189
G5
8924
7192
4277
G4
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
G3
74532
29387
21934
01456
13343
76945
G2
03387
12282
47223
G1
68907
69468
24619
ĐB
591234
671010
661493

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 4;7; 6;7; 7;
1 8;9; 4;9;
2 4; 3;6;
3 2;4; 7; 1;4;4;5;
4 1;3;5;
5 1;7; 6; 6;
6 2; 8;
7 5; 2; 3;7;
8 2;4;7;7; 2;6; 2;9;
9 2;2;4;5; 3; 5;6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
56
46
G7
423
590
G6
2168
0828
9555
5363
3909
5240
G5
6893
0601
G4
64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799
G3
31078
20393
15304
37580
G2
33893
92658
G1
23661
93437
ĐB
842358
962164

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 5; 1;4;9;
1 1;
2 3;5;8;
3 7;
4 6;
5 5;6;8; 9; 4;8;9;
6 1;7;8; 3;4;
7 8; 3;
8 5; 7;
9 3;3;3; 9;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
01
25
G7
727
529
G6
2982
3702
0041
3545
3631
6482
G5
2988
1183
G4
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
G3
38439
38974
85441
42070
G2
53714
90053
G1
75037
16035
ĐB
972088
961750

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1;2;7; 1;8;
1 4;6;
2 7; 5;6;9;
3 7;9; 1;4;5;
4 1; 1;5;
5 3;
6 1; 6;
7 4;6;
8 2;6;6;8; 8; 2;3;
9 4; 8;9;