Kết Quả Xổ Số Miền Trung 09/06/2020

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 09/06/2020 mới nhất
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
37
53
G7
834
410
G6
4047
2675
1434
3886
9117
9167
G5
7758
8739
G4
42727
13802
81463
44464
99793
88132
55748
08807
04891
60328
61278
36476
06786
77282
G3
03266
67377
26545
11786
G2
82141
15893
G1
73221
87578
ĐB
982136
857592

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 2; 7;
1 7;
2 1;7; 8;
3 2;4;4;6; 7; 9;
4 1;7;8; 5;
5 8; 3;
6 3;4;6; 7;
7 5;7; 6;8;8;
8 2;6;6;6;
9 3; 1;2; 3;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
G8
44
90
G7
723
860
G6
0374
7245
3033
4027
5273
5672
G5
4318
8206
G4
80098
66804
53160
07183
99023
70401
15186
72146
42022
74613
20181
74854
32107
95034
G3
42158
54657
43014
17701
G2
77627
29562
G1
18825
42439
ĐB
222523
415638

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

0 1;4; 1;6;7;
1 8; 3;4;
2 3; 3;3;5;7; 2;7;
3 3; 4;8; 9;
4 4;5; 6;
5 7;8; 4;
6 2;
7 4; 2;3;
8 3;6; 1;
9 8;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
66
22
75
G7
150
811
202
G6
6218
5918
9097
4633
1355
7501
1558
6387
3234
G5
5398
8961
6460
G4
24332
24991
75986
59366
30694
91250
44349
96208
09610
53315
62896
64445
88289
52633
69382
82502
30079
59095
23478
57413
47416
G3
80928
16960
67789
63767
01021
87330
G2
22564
46462
01579
G1
47455
53837
15790
ĐB
611745
654488
445685

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 1;8; 2;2;
1 8;8; 1;5; 3;6;
2 8; 2; 1;
3 2; 3;3;7; 4;
4 5; 9; 5;
5 5; 5; 8;
6 4;6;6; 1;2;7;
7 5;8;9;9;
8 6; 8; 9;9; 2;5; 7;
9 1;4;7;8; 6; 5;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
93
21
G7
309
512
G6
7660
5960
0451
7516
9285
7313
G5
2187
8177
G4
90386
11955
15686
52657
67045
16555
16030
82918
65574
57309
18493
47035
38962
55054
G3
93342
40933
42218
28069
G2
01479
47162
G1
26242
88460
ĐB
314076
868354

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 9; 9;
1 2;3;6;8;8;
2 1;
3 3; 5;
4 2;2;5;
5 1;5;5;7; 4; 4;
6 2;2;9;
7 6; 9; 4;7;
8 6;6;7; 5;
9 3; 3;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
19
23
56
G7
592
386
907
G6
5792
9479
0635
3017
7259
6107
5594
3133
0048
G5
1969
7151
3016
G4
16446
40163
04788
30760
03096
58635
18009
80483
15143
03222
82581
71843
85842
73915
28065
71974
74478
08043
76720
83907
05027
G3
99110
84503
27557
63327
71992
05673
G2
14523
86562
29918
G1
87987
15495
66100
ĐB
132814
812205
233741

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 3;9; 5; 7; 7;7;
1 4; 9; 5;7; 6;8;
2 3; 2;3;7; 7;
3 5;5; 3;
4 6; 2;3;3; 1; 3;8;
5 1;7;9; 6;
6 3;9; 2; 5;
7 9; 3;4;8;
8 7;8; 1;3;6;
9 2;2;6; 5; 2;4;