Kết Quả Xổ Số Miền Trung 10/07/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 10/07/2023 mới nhất
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
51
30
38
G7
342
139
727
G6
6924
3049
5715
1785
1267
1042
7810
8861
2139
G5
8025
4992
0389
G4
53715
81683
37316
33524
71576
09534
30062
99615
75010
32410
60808
22264
48066
36634
49940
53716
90967
76672
21942
98837
10785
G3
73092
78330
78291
34302
51246
65805
G2
06600
95920
04628
G1
38519
52955
77813
ĐB
137996
538869
574340

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 2;8; 5;
1 5;5;6;9; 5; 3;6;
2 4;4;5; 7;8;
3 4; 4;9; 7;8;9;
4 2;9; 2; 2;6;
5 1; 5;
6 2; 4;6;7;9; 1;7;
7 6; 2;
8 3; 5; 5;9;
9 2;6; 1;2;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
65
95
80
G7
373
540
614
G6
1701
7019
6495
2502
4410
1795
0205
5152
6448
G5
5802
0908
9987
G4
93337
34293
78174
79491
29968
76223
14785
10627
80432
25713
59718
73867
13900
09870
60049
79427
69665
22060
09511
01243
41599
G3
37504
03211
21677
30287
47264
32533
G2
98275
05621
67820
G1
13732
71906
90574
ĐB
624470
461667
817929

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 1;2;4; 2;6;8; 5;
1 1;9; 3;8; 1;4;
2 3; 1;7; 7;9;
3 2;7; 2; 3;
4 3;8;9;
5 2;
6 5;8; 7; 7; 4;5;
7 3;4;5; 7; 4;
8 5; 7; 7;
9 1;3;5; 5;5; 9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
03
99
G7
851
775
G6
3185
2882
4330
0554
4614
5555
G5
7734
5947
G4
44103
86466
09627
60584
08601
07486
76529
51272
39576
52465
03923
27457
83064
43248
G3
84349
30801
62687
45918
G2
23823
16873
G1
32766
30889
ĐB
257375
598605

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 1;1;3;3; 5;
1 4;8;
2 3;7;9; 3;
3 4;
4 9; 7;8;
5 1; 4;5;7;
6 6;6; 4;5;
7 5; 2;3;5;6;
8 2;4;5;6; 7;9;
9 9;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
22
09
34
G7
253
296
877
G6
6498
0440
9504
0871
5233
3385
5603
9672
4248
G5
7848
9310
3824
G4
41419
19087
47269
24951
06121
05720
11860
20914
23637
51946
66386
91411
58660
72387
40875
67588
12659
58633
96261
23206
84893
G3
91774
95750
69504
39450
88578
34249
G2
10799
74447
89246
G1
47619
74026
99979
ĐB
566448
688368
183500

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 4; 4;9; 3;6;
1 9;9; 1;4;
2 1;2; 6; 4;
3 3;7; 3;4;
4 8; 8; 6;7; 6;8;9;
5 1;3; 9;
6 9; 8; 1;
7 4; 1; 2;5;7;8;9;
8 7; 5;6;7; 8;
9 8;9; 6; 3;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
65
13
G7
826
946
G6
5916
9730
6455
7494
1112
5356
G5
5663
3198
G4
38373
16621
93878
08691
42647
30939
51555
12631
07342
99729
49781
63586
60477
16061
G3
31664
59293
27792
59140
G2
35529
98867
G1
89806
53201
ĐB
796093
943500

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 6; 1;
1 6; 2;3;
2 1;6;9; 9;
3 9; 1;
4 7; 2;6;
5 5;5; 6;
6 3;4;5; 1;7;
7 3;8; 7;
8 1;6;
9 1;3; 3; 2;4;8;