Kết Quả Xổ Số Miền Trung 12/10/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 12/10/2023 mới nhất
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
08
14
G7
867
095
G6
3524
0510
3139
6007
9448
2539
G5
1653
2955
G4
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
G3
55075
98996
14168
16682
G2
94280
11517
G1
93878
09625
ĐB
413689
015713

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 8; 7;
1 3; 3; 4;7;
2 4;9; 3;5;7;
3 1;9; 5;9;
4 6;8;
5 3;7; 5;
6 7; 2;8;
7 5;8;8; 9;
8 9; 2;8;
9 5;6;8; 5;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
31
75
G7
703
832
G6
5233
3768
0345
6155
0022
7526
G5
5556
6827
G4
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
G3
45205
33048
06623
80677
G2
68867
26706
G1
47767
49737
ĐB
446469
532389

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 3;5;9; 6;
1 5;
2 2;3;4;6;7;
3 1;2;3; 2;4;7;
4 1;5;6;8;
5 6; 5;7;
6 7;7;8;8;9;
7 5;7;9;
8 4; 2;9;
9 8;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
38
65
G7
815
766
G6
5374
3347
6093
7992
6022
4730
G5
6080
5742
G4
16467
34607
12520
07962
74177
25842
30116
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
G3
17697
62571
53224
35102
G2
02023
13387
G1
19494
90121
ĐB
400518
786981

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 7; 1;2;8;
1 5;6;8; 5;
2 3; 1;2;4;
3 8;
4 2;7; 2;8;8;
5 5;
6 2;7; 5;6;
7 1;4;7;
8 1; 7;7;
9 3;4;7; 2;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
65
65
45
G7
255
960
416
G6
3585
7370
4062
7717
1723
3581
6789
8668
3604
G5
2195
0954
3950
G4
03514
88419
17221
78331
87167
61796
66330
51000
46995
69892
33839
20446
08213
61174
90194
35404
17540
76328
68621
36726
77673
G3
50532
32381
32510
59363
65769
44077
G2
51090
77700
75915
G1
36268
39668
03110
ĐB
249660
848549
199151

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 4;4;
1 4;9; 3;7; 5;6;
2 1; 3; 1;6;8;
3 1;2; 9;
4 6;9; 5;
5 5; 4; 1;
6 2;5;7;8; 3;5;8; 8;9;
7 4; 3;7;
8 1;5; 1; 9;
9 5;6; 2;5; 4;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
14
09
85
G7
217
818
202
G6
1160
2113
1162
3069
6648
4081
2562
3791
2625
G5
2747
8503
5032
G4
65395
92711
85592
61274
52678
72211
71705
24256
25472
23358
68450
79514
77363
56782
11153
45564
98049
57858
53649
38618
77688
G3
97849
57588
61480
53755
71288
67968
G2
54763
43556
06109
G1
56736
13671
18773
ĐB
532851
607121
214554

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 5; 3;9; 2;9;
1 1;1;3;4;7; 4;8; 8;
2 1; 5;
3 6; 2;
4 7;9; 8; 9;9;
5 1; 5;6;6;8; 3;4; 8;
6 2;3; 3;9; 2;4;8;
7 4;8; 1;2; 3;
8 8; 1;2; 5;8;8;
9 2;5; 1;