Kết Quả Xổ Số Miền Trung 14/08/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 14/08/2023 mới nhất
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
26
68
52
G7
246
206
876
G6
4843
1756
4022
9087
5127
5050
6273
0556
0100
G5
0349
4047
3629
G4
39795
47778
89887
87498
75724
96692
83687
00845
84081
14403
78806
16392
78757
24077
86590
88635
85915
19111
01764
64119
52537
G3
10432
61920
19145
69202
78783
00226
G2
65708
03718
42676
G1
49413
80381
11968
ĐB
285070
337246
301481

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 8; 2;3;6;6;
1 3; 8; 1;5;9;
2 2;4;6; 7; 6;9;
3 2; 5;7;
4 3;6;9; 5;5;6; 7;
5 6; 7; 2;6;
6 8; 4;8;
7 8; 7; 3;6;6;
8 7;7; 1;1;7; 1; 3;
9 2;5;8; 2;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
29
50
01
G7
076
300
645
G6
0150
0831
1870
7234
2530
4796
4353
1876
7872
G5
3343
4122
6256
G4
02908
78714
89959
23899
93422
97276
34267
06331
32775
99809
96638
89584
89071
47200
13026
15273
87889
62306
59550
69656
03008
G3
35947
86069
88997
76827
10206
26111
G2
33526
59271
76443
G1
75698
87700
59106
ĐB
229077
798477
247061

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 8; 9; 1;6;6;6;8;
1 4; 1;
2 2;6;9; 2;7; 6;
3 1; 1;4;8;
4 3;7; 3;5;
5 9; 3;6;6;
6 7;9; 1;
7 6;6;7; 1;1;5;7; 2;3;6;
8 4; 9;
9 8;9; 6;7;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
13
06
G7
729
131
G6
5114
1563
8185
0270
0459
8807
G5
3784
7826
G4
50305
46358
64898
23186
10124
54767
92206
56469
45465
02955
10205
61002
55734
19018
G3
91667
92133
93896
94901
G2
72941
41275
G1
77317
92024
ĐB
160673
975879

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 5;6; 1;2;5;6;7;
1 3;4;7; 8;
2 4;9; 4;6;
3 3; 1;4;
4 1;
5 8; 5;9;
6 3;7;7; 5;9;
7 3; 5;9;
8 4;5;6;
9 8; 6;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
21
36
62
G7
179
031
125
G6
4479
4526
4013
5872
8693
7725
4015
6537
0866
G5
8408
0347
5272
G4
08296
45501
98243
49707
75417
09409
92673
53383
67900
66642
02142
02142
05586
38472
28742
29513
88646
71687
34326
03527
54311
G3
28006
72502
47145
68670
87288
33027
G2
80869
31079
31210
G1
54262
04868
23984
ĐB
891159
424150
478402

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 1;2;6;7;8;9; 2;
1 3;7; 1;3;5;
2 1;6; 5; 5;6;7;7;
3 1;6; 7;
4 3; 2;2;2;5;7; 2;6;
5 9;
6 2;9; 8; 2;6;
7 3;9;9; 2;2;9; 2;
8 3;6; 4;7;8;
9 6; 3;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
79
81
G7
099
230
G6
7163
2021
9892
4936
6993
9094
G5
3247
7424
G4
28467
30091
11069
07695
16123
33210
75216
14290
81498
26350
54078
70447
91045
57140
G3
56368
29283
84323
74612
G2
25713
06812
G1
83642
75385
ĐB
871347
165674

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0
1 3;6; 2;2;
2 1;3; 3;4;
3 6;
4 2;7; 7; 5;7;
5
6 3;7;8;9;
7 9; 4; 8;
8 3; 1;5;
9 1;2;5;9; 3;4;8;