Kết Quả Xổ Số Miền Trung 14/12/2021

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 14/12/2021 mới nhất
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
44
25
G7
922
272
G6
0543
1913
5973
2732
2356
4625
G5
4164
3748
G4
38631
56333
36408
72754
45945
48798
50151
22985
38375
29308
16056
46253
43028
93938
G3
80286
82667
94245
80868
G2
28038
93500
G1
47190
10688
ĐB
565995
057188

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 8; 8;
1 3;
2 2; 5;5;8;
3 1;3;8; 2;8;
4 3;4;5; 5;8;
5 1;4; 3;6;6;
6 4;7; 8;
7 3; 2;5;
8 6; 5;8; 8;
9 5; 8;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
G8
43
13
G7
623
793
G6
8041
4654
4346
0691
5058
7030
G5
6177
9619
G4
28124
51171
68123
56576
45489
77523
04438
12838
62980
91120
90686
28597
83099
25451
G3
53064
90817
25125
15207
G2
16302
17385
G1
01087
47024
ĐB
273159
651163

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

0 2; 7;
1 7; 3;9;
2 3;3;3;4; 4;5;
3 8; 8;
4 1;3;6;
5 4;9; 1;8;
6 4; 3;
7 1;6;7;
8 7;9; 5;6;
9 1;3;7;9;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
06
87
80
G7
450
298
077
G6
7649
7765
7765
9800
4244
7423
0747
9195
6517
G5
3993
4487
2976
G4
43473
08440
65092
82417
68313
01777
88534
35395
18215
05584
34914
73523
95495
51756
45955
36841
45890
83610
78435
61201
92744
G3
87692
60050
74778
96588
67149
51915
G2
91289
13975
45765
G1
92658
85552
30869
ĐB
378065
230328
322696

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 6; 1;
1 3;7; 4;5; 5;7;
2 3;3;8;
3 4; 5;
4 9; 4; 1;4;7;9;
5 8; 2;6; 5;
6 5; 5;5; 5;9;
7 3;7; 5;8; 6;7;
8 9; 4;7;7;8;
9 2;2;3; 5;5;8; 5;6;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
12
97
G7
759
681
G6
6274
8018
4244
7592
3203
6616
G5
4826
1525
G4
91841
09250
82259
96911
08195
23098
27372
54999
11515
43003
92762
21641
34820
80136
G3
20018
96150
77014
45610
G2
14767
30976
G1
08506
94013
ĐB
921021
678748

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 6; 3;3;
1 1;2;8;8; 3;4;5;6;
2 1; 6; 5;
3 6;
4 1;4; 1;8;
5 9;9;
6 7; 2;
7 2;4; 6;
8 1;
9 5;8; 2;7;9;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
69
92
67
G7
222
376
150
G6
5848
1323
4312
3083
7249
2663
4833
2117
0843
G5
0703
8807
4707
G4
45398
07004
34740
74908
56131
69823
59470
39117
47518
94238
14942
67503
56543
82579
23202
01850
28251
73596
29348
09506
16487
G3
50296
03523
45510
79548
00382
24302
G2
84832
59652
11830
G1
67590
63437
64617
ĐB
154899
561718
512380

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 3;4;8; 3;7; 2;2;6;7;
1 2; 7;8; 8; 7;7;
2 2;3;3;3;
3 1;2; 7;8; 3;
4 8; 2;3;8;9; 3;8;
5 2; 1;
6 9; 3; 7;
7 6;9;
8 3; 2;7;
9 6;8;9; 2; 6;