Kết Quả Xổ Số Miền Trung 16/07/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 16/07/2023 mới nhất
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
20
46
34
G7
220
730
156
G6
3518
7117
8986
7487
3278
0611
1357
6019
2561
G5
2120
1427
4805
G4
64598
49937
83929
59731
93421
25626
41320
76907
12308
50585
60842
54439
51620
50007
50179
01422
05647
80892
92407
96478
38965
G3
66893
26388
71681
50447
09291
01546
G2
22084
58252
20392
G1
44439
32863
37138
ĐB
836883
645825
395170

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 7;7;8; 5;7;
1 7;8; 1; 9;
2 1;6;9; 5; 7; 2;
3 1;7;9; 9; 4;8;
4 2;6;7; 6;7;
5 2; 6;7;
6 3; 1;5;
7 8; 8;9;
8 3; 4;6;8; 1;5;7;
9 3;8; 1;2;2;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
44
14
G7
718
068
G6
8847
3046
9927
2848
6746
5871
G5
6861
6475
G4
80555
90033
39922
97058
35658
37731
29086
34090
22947
90808
63500
49107
73377
29543
G3
88123
24710
68065
96523
G2
35230
40140
G1
59376
21882
ĐB
993695
522597

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 7;8;
1 8; 4;
2 2;3;7; 3;
3 1;3;
4 4;6;7; 3;6;7;8;
5 5;8;8;
6 1; 5;8;
7 6; 1;5;7;
8 6; 2;
9 5; 7;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
85
39
72
G7
031
957
897
G6
1457
9410
9005
7076
1207
9552
6455
6566
5249
G5
4723
8554
6562
G4
25381
28954
69801
61970
63861
40926
69134
20264
28350
80448
07588
48035
41891
77634
13575
73340
41852
12866
98188
19193
59306
G3
16245
32428
92271
42372
88270
40318
G2
87025
10011
69078
G1
99262
00484
32761
ĐB
726467
547829
699825

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 1;5; 7; 6;
1 1; 8;
2 3;5;6;8; 9; 5;
3 1;4; 4;5;9;
4 5; 8; 9;
5 4;7; 2;4;7; 2;5;
6 1;2;7; 4; 1;2;6;6;
7 1;2;6; 2;5;8;
8 1;5; 4;8; 8;
9 1; 3;7;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
35
40
G7
751
895
G6
4473
8120
5395
7609
7779
0380
G5
3671
3297
G4
73276
71599
58884
26440
13976
45533
93299
71290
74665
67114
15815
20243
56493
34819
G3
56069
17462
12293
84906
G2
28337
61889
G1
01155
35876
ĐB
435591
291214

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 6;9;
1 4; 4;5;9;
2
3 3;5;7;
4 3;
5 1;5;
6 2;9; 5;
7 1;3;6;6; 6;9;
8 4; 9;
9 1; 5;9;9; 3;3;5;7;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
49
82
G7
424
530
G6
6605
8128
8195
5004
2341
8486
G5
8703
7175
G4
17917
14089
44627
12418
21253
79993
27775
23471
89413
96005
39774
66965
43880
20325
G3
34252
58749
36903
79357
G2
26992
09213
G1
89310
07263
ĐB
250986
321167

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 3;5; 3;4;5;
1 7;8; 3;3;
2 4;7;8; 5;
3
4 9;9; 1;
5 2;3; 7;
6 3;5;7;
7 5; 1;4;5;
8 6; 9; 2;6;
9 2;3;5;