Kết Quả Xổ Số Miền Trung 17/10/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 17/10/2023 mới nhất
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
29
08
G7
930
802
G6
3528
2088
8900
0690
5401
6544
G5
0571
4626
G4
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
G3
96928
07098
07150
73071
G2
10458
75591
G1
50633
21416
ĐB
688565
784945

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 1;2;8;
1 9; 1;6;
2 1;8;8;9; 6;
3 3;5; 8;
4 5;8; 2;4;5;
5 8;
6 1;5;
7 1; 1;5;
8 8; 8;
9 8; 1;3;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
11
06
69
G7
724
081
344
G6
9790
7825
9902
0607
1056
0885
5528
1581
7341
G5
4715
9389
8634
G4
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
87559
31035
07048
11008
37042
06465
12603
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
G3
55416
01323
53238
57138
04292
81874
G2
28146
23820
96168
G1
68283
32021
29847
ĐB
116703
668298
887031

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 2;3; 3;6;7;8;
1 1;2;5;6;
2 3;4;5; 1; 8;
3 6; 5;8;8; 1; 3;4;
4 6; 2;8; 1;3;4;7;
5 7;7;9; 6;9; 7;
6 5; 8;9;
7 3;4;
8 1;3;4; 1;5;9; 1;5;
9 8; 2;5;9;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
25
86
38
G7
324
413
297
G6
6291
2329
4614
2038
2741
3849
9859
9194
0931
G5
7569
7911
5185
G4
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
G3
16566
52955
75065
55235
23272
81266
G2
73939
75068
81944
G1
60363
93795
11708
ĐB
336771
665621
069366

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 4; 3;8;
1 4; 1;3;
2 4;5;9; 1;
3 1;9; 5;8; 1;8;8;
4 1;9; 4;
5 5; 7;7;9; 4;9;
6 1;3;4;6;9;9; 5;8; 6; 6;9;
7 1; 2;8; 7; 2;2;8;
8 4;4;6; 5;
9 1; 5; 3;4;7;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
60
12
G7
418
906
G6
0636
4255
6325
1972
4073
5494
G5
8750
5430
G4
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
G3
51611
46622
18711
96851
G2
70321
23446
G1
46571
80612
ĐB
897335
486236

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 6;
1 1;8; 1;2;2;
2 1;2;5;8; 5;
3 5; 6;9; 6;
4 7; 6;
5 5;6; 1;1;4;6;7;
6 4;
7 1;7; 2;3;
8 6; 5;
9 8; 4;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
48
38
92
G7
588
641
181
G6
8530
5843
9148
9390
3204
0332
5747
0774
7902
G5
2209
8463
4368
G4
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
G3
72167
83569
35235
34105
65254
23249
G2
20935
41928
94685
G1
06277
65035
79141
ĐB
875722
029344
145342

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 9; 1;4;5; 2;4;
1 7;8; 5;
2 2; 9; 8;
3 2;5; 2;2;5;5;8;
4 1;3;8;8; 1;4; 1;1;2; 7;9;
5 3; 4;9;
6 7;9;9; 3; 5;5;8;
7 7; 8; 4;
8 4;8; 3;3; 1;5;
9 8; 2;