Kết Quả Xổ Số Miền Trung 18/07/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 18/07/2023 mới nhất
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
78
73
G7
903
906
G6
6031
6801
9226
6709
6490
1613
G5
9978
3203
G4
90579
72735
61148
34382
57891
47361
26274
97819
15612
62484
66576
46081
09945
56252
G3
01207
06533
90935
47751
G2
86382
16117
G1
19662
97740
ĐB
136024
331187

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 1;3;7; 3;6;9;
1 2;3;7;9;
2 4; 6;
3 1;3;5; 5;
4 8; 5;
5 1;2;
6 1;2;
7 4;8;8;9; 3;6;
8 2;2; 1;4;7;
9 1;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
44
31
04
G7
879
339
183
G6
7067
1445
3314
5561
4733
9549
8336
6387
5816
G5
2982
6139
2801
G4
26474
38664
17266
01479
93582
46876
15331
10434
06495
13665
23052
90964
20974
03793
59100
45600
41119
43400
01350
01147
25585
G3
95867
75945
94644
60931
25413
80835
G2
79313
01448
95667
G1
97489
77356
35562
ĐB
508111
598878
355326

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 1;4;
1 1; 3;4; 3;6;9;
2 6;
3 1; 1;1;3;4;9;9; 5;6;
4 4;5;5; 4;8;9; 7;
5 2;6;
6 4;6;7;7; 1;4;5; 2;7;
7 4;6;9;9; 4;8;
8 2;2;9; 3;5;7;
9 3;5;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
20
46
34
G7
220
730
156
G6
3518
7117
8986
7487
3278
0611
1357
6019
2561
G5
2120
1427
4805
G4
64598
49937
83929
59731
93421
25626
41320
76907
12308
50585
60842
54439
51620
50007
50179
01422
05647
80892
92407
96478
38965
G3
66893
26388
71681
50447
09291
01546
G2
22084
58252
20392
G1
44439
32863
37138
ĐB
836883
645825
395170

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 7;7;8; 5;7;
1 7;8; 1; 9;
2 1;6;9; 5; 7; 2;
3 1;7;9; 9; 4;8;
4 2;6;7; 6;7;
5 2; 6;7;
6 3; 1;5;
7 8; 8;9;
8 3; 4;6;8; 1;5;7;
9 3;8; 1;2;2;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
44
14
G7
718
068
G6
8847
3046
9927
2848
6746
5871
G5
6861
6475
G4
80555
90033
39922
97058
35658
37731
29086
34090
22947
90808
63500
49107
73377
29543
G3
88123
24710
68065
96523
G2
35230
40140
G1
59376
21882
ĐB
993695
522597

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 7;8;
1 8; 4;
2 2;3;7; 3;
3 1;3;
4 4;6;7; 3;6;7;8;
5 5;8;8;
6 1; 5;8;
7 6; 1;5;7;
8 6; 2;
9 5; 7;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
85
39
72
G7
031
957
897
G6
1457
9410
9005
7076
1207
9552
6455
6566
5249
G5
4723
8554
6562
G4
25381
28954
69801
61970
63861
40926
69134
20264
28350
80448
07588
48035
41891
77634
13575
73340
41852
12866
98188
19193
59306
G3
16245
32428
92271
42372
88270
40318
G2
87025
10011
69078
G1
99262
00484
32761
ĐB
726467
547829
699825

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 1;5; 7; 6;
1 1; 8;
2 3;5;6;8; 9; 5;
3 1;4; 4;5;9;
4 5; 8; 9;
5 4;7; 2;4;7; 2;5;
6 1;2;7; 4; 1;2;6;6;
7 1;2;6; 2;5;8;
8 1;5; 4;8; 8;
9 1; 3;7;