Kết Quả Xổ Số Miền Trung 20/06/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 20/06/2023 mới nhất
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
22
68
G7
618
061
G6
5526
3763
4225
7276
1620
3802
G5
2323
9453
G4
28535
64238
11970
74508
59988
43269
92229
90065
19196
35897
92990
96863
11463
52005
G3
68253
30741
37915
88115
G2
22164
84699
G1
35351
54575
ĐB
299682
943559

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 8; 2;5;
1 8; 5;5;
2 2;3;5;6;9;
3 5;8;
4 1;
5 1;3; 3;9;
6 3;4;9; 1;3;3;5;8;
7 5;6;
8 2; 8;
9 6;7;9;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
93
91
40
G7
954
472
376
G6
0869
9298
6864
8362
2441
7541
6407
0744
7281
G5
8566
7870
8920
G4
64454
13973
80404
18442
49550
42941
64904
58815
30878
71447
09421
37705
13733
42690
86254
44570
58106
48169
38897
67038
63828
G3
85134
95965
99687
75062
31129
72898
G2
33472
61164
49467
G1
38155
18971
34138
ĐB
547366
795706
689707

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 4;4; 5;6; 6;7; 7;
1 5;
2 1; 8;9;
3 4; 3; 8;8;
4 1;2; 1;1;7; 4;
5 4;4;5; 4;
6 4;5;6; 6;9; 2;2;4; 7;9;
7 2;3; 1;2;8; 6;
8 7; 1;
9 3;8; 1; 7;8;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
56
92
43
G7
355
150
820
G6
4066
0766
6603
7747
4600
8754
0415
2402
7471
G5
6506
3009
4515
G4
08775
46570
97227
13761
43653
56813
93471
41007
69829
48953
04601
42374
46298
52022
18302
29367
20379
47577
52743
00519
79429
G3
94225
24234
20305
63077
26978
44064
G2
68553
26419
26075
G1
75813
60204
54846
ĐB
464523
936881
039572

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 3;6; 1;4;5;7;9; 2;2;
1 3;3; 9; 5;5;9;
2 3; 5;7; 2;9; 9;
3 4;
4 7; 3;3;6;
5 3;3;5;6; 3;4;
6 1;6;6; 4;7;
7 1;5; 4;7; 1;2; 5;7;8;9;
8 1;
9 2;8;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
74
45
G7
260
918
G6
7854
4997
5044
9524
6751
8844
G5
1016
8366
G4
78912
85473
80344
25087
09910
74551
62973
73558
70129
44317
22941
00836
77367
72031
G3
75824
44788
60319
98960
G2
24302
82940
G1
29648
43199
ĐB
756445
107589

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 2;
1 2;6; 7;8;9;
2 4; 4;9;
3 1;6;
4 4;4;5; 8; 1;4;5;
5 1;4; 1;8;
6 6;7;
7 3;3;4;
8 7;8; 9;
9 7; 9;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
99
31
96
G7
964
922
960
G6
2849
4517
6220
6568
1033
8872
5463
5734
9992
G5
4249
5965
7650
G4
93431
81153
40870
90533
50599
55875
12272
11756
62381
08993
83299
90702
31115
33894
15587
80067
31216
78623
34637
79868
43095
G3
04103
23985
21155
43240
47782
66701
G2
27611
54226
46346
G1
29525
54871
34265
ĐB
814287
334364
537867

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 3; 2; 1;
1 1;7; 5; 6;
2 5; 2;6; 3;
3 1;3; 1;3; 4;7;
4 9;9; 6;
5 3; 5;6;
6 4; 4; 5;8; 3;5;7; 7;8;
7 2;5; 1;2;
8 5;7; 1; 2;7;
9 9;9; 3;4;9; 2;5;6;