Kết Quả Xổ Số Miền Trung 23/07/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 23/07/2023 mới nhất
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
97
03
65
G7
407
264
354
G6
5618
4455
9797
8026
7018
6762
7176
7754
7722
G5
9916
3320
3322
G4
13508
35143
24139
84581
13606
88800
98150
91920
98188
57700
93768
58585
17999
28378
82250
14536
89781
74960
11613
79555
02492
G3
99007
71849
48271
78378
02701
59707
G2
34143
26157
39316
G1
72227
73002
13727
ĐB
423178
009546
381709

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 6;7;7;8; 2;3; 1;7;9;
1 6;8; 8; 3;6;
2 7; 6; 2;2;7;
3 9; 6;
4 3;3;9; 6;
5 5; 7; 4;4;5;
6 2;4;8; 5;
7 8; 1;8;8; 6;
8 1; 5;8; 1;
9 7;7; 9; 2;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
13
30
G7
840
380
G6
0346
6786
0964
0046
6502
9673
G5
3855
6034
G4
56085
34736
60935
76307
51577
73553
70571
60107
17239
23063
04497
89525
83342
59018
G3
25968
77604
74850
83059
G2
18147
26128
G1
38893
94616
ĐB
647019
160885

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 4;7; 2;7;
1 3;9; 6;8;
2 5;8;
3 5;6; 4;9;
4 6;7; 2;6;
5 3;5; 9;
6 4;8; 3;
7 1;7; 3;
8 5;6; 5;
9 3; 7;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
80
83
72
G7
894
588
000
G6
5366
2283
4693
2104
1139
5697
4695
9259
1446
G5
2043
0606
4124
G4
18061
14539
64476
43956
30917
10277
91586
37695
81163
74578
03155
18906
54849
59127
46608
76441
17434
55621
31320
72878
88310
G3
21152
53052
48850
59080
83387
97161
G2
05171
49031
20385
G1
65073
23915
41309
ĐB
519388
264552
103751

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 4;6;6; 8;9;
1 7; 5;
2 7; 1;4;
3 9; 1;9; 4;
4 3; 9; 1;6;
5 2;2;6; 2; 5; 1; 9;
6 1;6; 3; 1;
7 1;3;6;7; 8; 2;8;
8 3;6;8; 3;8; 5;7;
9 3;4; 5;7; 5;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
97
94
G7
404
506
G6
6668
0135
2613
5833
0212
3523
G5
2372
8097
G4
74363
38865
75518
21943
24791
99450
52531
63804
23272
65294
35532
05813
84116
61128
G3
79080
59822
79478
42283
G2
73324
37069
G1
57239
33826
ĐB
642614
305546

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 4; 4;6;
1 3;4; 8; 2;3;6;
2 2;4; 3;6;8;
3 1;5;9; 2;3;
4 3; 6;
5
6 3;5;8; 9;
7 2; 2;8;
8 3;
9 1;7; 4;4;7;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
91
20
G7
971
951
G6
0167
6298
1800
3081
9644
7868
G5
2376
3983
G4
95594
69753
74587
87026
69871
41027
48929
13442
52114
02662
40215
97219
33643
04616
G3
96920
37776
78054
40209
G2
59764
20844
G1
84638
67045
ĐB
603863
590708

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 8; 9;
1 4;5;6;9;
2 6;7;9;
3 8;
4 2;3;4;4;5;
5 3; 1;4;
6 3; 4;7; 2;8;
7 1;1;6;6;
8 7; 1;3;
9 1;4;8;