Kết Quả Xổ Số Miền Trung 23/08/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 23/08/2023 mới nhất
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
64
00
G7
691
554
G6
6221
6837
5734
1605
4512
9627
G5
8085
2330
G4
75267
27155
96943
93063
94558
23139
28930
67803
20023
89664
06060
56511
22805
24101
G3
37074
07489
66065
87108
G2
66078
11339
G1
56965
79131
ĐB
897460
654093

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1;3;5;5;8;
1 1;2;
2 1; 3;7;
3 4;7;9; 1;9;
4 3;
5 5;8; 4;
6 3;4;5;7; 4;5;
7 4;8;
8 5;9;
9 1; 3;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
08
87
G7
095
037
G6
6480
9099
7565
0418
7218
3524
G5
0394
2217
G4
59637
94976
77129
78516
81414
71941
99930
28397
11624
99375
92909
47559
62402
41204
G3
41284
65655
58980
31972
G2
51582
85071
G1
24112
97256
ĐB
481223
405124

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 8; 2;4;9;
1 2;4;6; 7;8;8;
2 3; 9; 4; 4;4;
3 7; 7;
4 1;
5 5; 6;9;
6 5;
7 6; 1;2;5;
8 2;4; 7;
9 4;5;9; 7;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
80
73
83
G7
340
951
376
G6
3868
0945
0456
7628
1160
7906
4620
8207
5589
G5
9393
1153
1007
G4
64228
59604
39368
26143
25897
15382
37847
72889
22383
01494
73198
66578
49759
27185
05031
93329
75021
59832
00497
57094
07902
G3
51688
50023
11039
31779
58606
42461
G2
68965
40120
43731
G1
94280
16275
05699
ĐB
817932
368137
996311

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 4; 6; 2;6;7;7;
1 1;
2 3;8; 8; 1;9;
3 2; 7; 9; 1;1;2;
4 3;5;7;
5 6; 1;3;9;
6 5;8;8; 1;
7 3;5;8;9; 6;
8 2;8; 3;5;9; 3;9;
9 3;7; 4;8; 4;7;9;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
86
87
41
G7
995
965
507
G6
7220
3246
7216
3813
2698
0352
3358
2765
5249
G5
1732
3742
8866
G4
65381
98088
40167
51619
42746
30752
99179
73092
05598
86918
88546
50195
63748
03883
54442
61503
76883
58184
79654
64405
39077
G3
78584
46543
12725
89325
04822
33338
G2
97855
16701
65133
G1
85435
44896
56902
ĐB
623666
382082
287063

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 1; 2;3;5;7;
1 6;9; 3;8;
2 5;5; 2;
3 2;5; 3;8;
4 3;6;6; 2;6;8; 1;2;9;
5 2;5; 2; 4;8;
6 6; 7; 5; 3; 5;6;
7 9; 7;
8 1;4;6;8; 2; 3;7; 3;4;
9 5; 2;5;6;8;8;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
65
18
G7
560
775
G6
0136
1097
3847
1759
9018
3678
G5
4055
8015
G4
24724
49011
81149
64605
00164
21605
79284
86561
11821
24717
17797
21733
53594
68218
G3
36208
36788
73018
87719
G2
99312
20414
G1
16601
81279
ĐB
449916
220992

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 1;5;5;8;
1 1;2;6; 4;5;7;8;8;8;8;9;
2 4; 1;
3 6; 3;
4 7;9;
5 5; 9;
6 4;5; 1;
7 5;8;9;
8 4;8;
9 7; 2; 4;7;