Kết Quả Xổ Số Miền Trung 24/10/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 24/10/2023 mới nhất
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
23
16
G7
010
635
G6
7686
9191
8427
8568
8279
1099
G5
8938
5625
G4
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
G3
03898
95730
32609
93235
G2
42692
57162
G1
22647
29318
ĐB
145778
022287

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 8; 9;
1 2;5;6;8;9;
2 3;3;7; 5;
3 3;8; 5;5;
4 7;9; 6;
5
6 1; 1;2;5;8;
7 8; 9;9;
8 6;8; 7;
9 1;2;8; 9;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
83
33
40
G7
903
369
899
G6
8680
3639
9458
2470
3312
2545
4702
9228
9249
G5
7402
5761
5058
G4
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388
G3
82647
45688
20569
16065
68010
48626
G2
61978
38695
93948
G1
20006
10296
46648
ĐB
307437
529260
299807

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 2;3;6; 2;7;
1 2;4;
2 6;8;
3 7; 9; 3;
4 7;9; 5; 8;8;9;
5 8; 8;8;
6 5; 1;5;9;9;
7 3;3;3;8; 2;5;6;7; 2;
8 3;8;8; 8;
9 5;6; 7;9;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
84
71
03
G7
938
711
498
G6
9013
7015
0445
2651
2766
3140
9363
9108
1795
G5
4678
9754
6990
G4
83485
05541
63857
40386
51287
55588
03954
24805
93292
24416
20975
47036
09958
05187
37977
76810
86634
83816
54368
06689
19518
G3
48084
27684
21196
62787
66093
10496
G2
03833
30175
69765
G1
81767
34248
52071
ĐB
091459
811076
581409

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 5; 3;8;9;
1 3;5; 1;6; 6;8;
2
3 3;8; 6; 4;
4 1;5; 8;
5 4;7;9; 1;4;8;
6 7; 6; 3;5;8;
7 8; 1;5;5;6; 1;7;
8 4;4;4;5;6;7;8; 7;7; 9;
9 2;6; 3;5;6;8;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
91
23
G7
298
909
G6
0265
1448
2726
3398
1803
0342
G5
8413
6374
G4
62991
64530
89227
17026
12546
11378
00940
47223
37703
41888
58991
87594
88027
79466
G3
06754
34558
86814
80049
G2
89650
12463
G1
21815
56260
ĐB
972975
133103

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 3; 3;3;9;
1 3;5; 4;
2 6;6;7; 3;3;7;
3
4 6;8; 2;9;
5 4;8;
6 5; 3;6;
7 5; 8; 4;
8 8;
9 1;1;8; 1;4;8;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
14
81
90
G7
690
797
856
G6
8305
7341
8286
4963
7720
8494
3150
3100
6434
G5
5513
7853
4704
G4
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
G3
89896
33176
36948
88913
63742
06814
G2
45072
31227
79661
G1
50920
11639
87017
ĐB
797206
334240
490832

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 5;6; 9; 4;
1 3;4; 3; 3;4;7;7;
2 7; 8;
3 2;3; 5;9; 1;2; 4;
4 1;6; 7;8; 2;8;
5 3;5; 6;
6 3; 3; 1;6;
7 2;6;
8 6;7;7; 1; 8;
9 4;6; 1;4;7;