Kết Quả Xổ Số Miền Trung 25/09/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 25/09/2023 mới nhất
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
77
63
45
G7
294
616
093
G6
4650
8285
2902
8577
7377
0001
2182
1412
8738
G5
7260
0364
5336
G4
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
G3
14351
84767
72731
23697
49117
96866
G2
89762
95855
96588
G1
08803
65110
33842
ĐB
023054
848314
364275

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 2;3;8; 1;4; 8;
1 4; 4; 6; 2;7;
2 6; 5;
3 1;1;7; 6;8;
4 2;5;
5 1;4; 6; 2;5;9; 8;
6 2;7; 3;4; 4;6;
7 7; 7;7; 5;
8 4;5;5;8; 2;5;8;
9 4; 7; 3;3;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
79
75
02
G7
647
187
899
G6
0319
4809
4029
0883
1231
0501
9237
5996
2512
G5
8703
6434
1696
G4
24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304
69293
73728
14196
11077
07474
64630
35797
42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
G3
74603
54541
44403
22063
46122
74876
G2
93042
74395
06139
G1
17667
60481
69999
ĐB
588693
310753
985281

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 3;3;4;9; 1;3; 2;5;
1 9; 2;
2 9; 8; 2;
3 4; 1;4; 6;7;9;
4 1;2;7;
5 3;
6 7; 3;
7 9; 4;5;7; 5;6;8;
8 1;3;7; 1; 3;
9 3; 9; 3;5;6;7; 6;6;6;9;9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
75
98
G7
578
409
G6
0818
1535
0529
8283
5574
1897
G5
9668
1118
G4
59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
81972
49080
37863
08939
06415
55051
07436
G3
33791
65501
83210
22328
G2
96544
27744
G1
67536
12392
ĐB
478412
516541

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 1;8; 9;
1 2; 8; 5;8;
2 9; 8;
3 5;6;9; 6;9;
4 4;5; 1; 4;
5 9; 1;
6 8; 3;
7 5;8; 2;4;
8 6; 3;
9 1;2; 2;7;8;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
55
89
65
G7
262
724
333
G6
0256
1707
7169
2599
3127
2581
0024
5510
5496
G5
8590
7830
0824
G4
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
G3
85833
74034
72839
51792
52224
34788
G2
84007
35178
71404
G1
90381
59076
32969
ĐB
334862
038430
381443

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 7;7; 4;5;9;
1 2;6; 5;
2 1; 2;4;7;8; 4;4;4;4;
3 3;4; 9; 3;
4 5;8; 3;
5 4;5;6; 6; 2;
6 2; 2;8;9; 5;9;
7 6;8;
8 1;6; 1;6;8;9; 8;
9 2;9; 6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
49
80
G7
398
740
G6
9920
9610
8989
9762
2221
4682
G5
6078
4512
G4
83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
G3
89472
25303
98476
53126
G2
45585
09040
G1
97446
16434
ĐB
221985
448744

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 3;5;
1 2;7;
2 1; 1;6;9;
3 6;7; 4;
4 6;9; 1;4;
5
6 9; 2;2;
7 2;8; 3;6;7;
8 5; 5;9; 2;
9 8;8;