Kết Quả Xổ Số Miền Trung 30/07/2023

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 30/07/2023 mới nhất
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
41
72
93
G7
322
163
505
G6
4699
9138
4123
2701
8357
8913
1166
2475
9828
G5
1607
4493
5849
G4
59582
07386
76303
42387
84979
56058
79604
60687
82369
80509
04615
77289
37023
17339
06039
93320
73690
06927
10927
06045
48699
G3
59445
01351
20288
88587
85435
64602
G2
67731
91545
96773
G1
20963
32153
30646
ĐB
552552
520873
439619

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 3;4;7; 1;9; 2;5;
1 3;5; 9;
2 2;3; 3; 7;7;8;
3 1;8; 9; 5;9;
4 1;5; 5; 5;6;9;
5 1;2; 8; 3;7;
6 3; 3;9; 6;
7 9; 2;3; 3;5;
8 2;6;7; 7;7;8;9;
9 9; 3; 3;9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
67
84
G7
311
867
G6
5757
5249
0961
7190
9168
2093
G5
6993
1489
G4
83976
61452
08310
71570
18115
22321
46006
74611
41786
34834
29462
00201
16906
03134
G3
21638
28753
58564
84674
G2
62749
58063
G1
57511
17497
ĐB
269653
756571

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 6; 1;6;
1 1;1;5; 1;
2 1;
3 8; 4;4;
4 9;9;
5 2;3; 3;7;
6 1;7; 2;3;4;7;8;
7 6; 1; 4;
8 4;6;9;
9 3; 3;7;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
89
08
02
G7
880
836
893
G6
9735
7610
9835
7866
5997
8676
0212
4411
7375
G5
7064
3082
1964
G4
47580
59064
79121
03104
35950
63948
91555
34542
20116
60690
45913
55785
15487
67850
66782
28219
41653
56213
32675
85059
35757
G3
51070
15540
13037
15553
84722
41162
G2
56709
80480
34457
G1
56709
86198
93507
ĐB
341056
642147
121688

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 4;9;9; 8; 2;7;
1 3;6; 1;2;3;9;
2 1; 2;
3 5;5; 6;7;
4 8; 2;7;
5 5;6; 3; 3;7;7;9;
6 4;4; 6; 2;4;
7 6; 5;5;
8 9; 2;5;7; 2;8;
9 7;8; 3;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
06
04
G7
844
891
G6
5373
9043
2621
3466
6105
8074
G5
8891
2747
G4
34096
10671
09776
46833
02771
19161
39139
55327
60801
71638
99640
13536
84182
83015
G3
01813
59231
84442
53331
G2
31167
32163
G1
83012
24797
ĐB
839688
362183

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 6; 1;4;5;
1 2;3; 5;
2 1; 7;
3 1;3;9; 1;6;8;
4 3;4; 2;7;
5
6 1;7; 3;6;
7 1;1;3;6; 4;
8 8; 2;3;
9 1;6; 1;7;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
07
90
G7
407
364
G6
3750
3383
3982
2174
9594
8313
G5
0338
3415
G4
13030
72879
42780
48665
68944
78540
34165
76635
78813
58453
49555
88470
79662
58455
G3
97223
81845
95124
56658
G2
98741
78090
G1
50568
38715
ĐB
284535
164667

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 7;7;
1 3;3;5;5;
2 3; 4;
3 5; 8; 5;
4 1;4;5;
5 3;5;5;8;
6 5;5;8; 2;4;7;
7 9; 4;
8 2;3;
9 4;