Kết Quả Xổ Số Miền Trung 30/11/2021

Nội dung Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày 30/11/2021 mới nhất
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
19
51
G7
451
644
G6
0157
9113
4046
6955
9700
2881
G5
3119
9083
G4
18555
95770
55618
23616
71093
88227
81295
86868
50539
46280
89046
09222
52807
21709
G3
91221
41216
89516
90868
G2
98406
48582
G1
69902
12281
ĐB
581851
026335

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 2;6; 7;9;
1 3;6;6;8;9;9; 6;
2 1;7; 2;
3 5; 9;
4 6; 4;6;
5 1; 1;5;7; 1;5;
6 8;8;
7
8 1;1;2;3;
9 3;5;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
G8
29
63
G7
378
460
G6
7006
3559
7945
6749
9163
4785
G5
9688
6989
G4
64572
98605
97616
49506
86635
82342
37662
43283
55234
75649
37333
46356
11606
60247
G3
02047
71474
27354
18953
G2
38503
49724
G1
88959
34877
ĐB
467908
922062

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

0 3;5;6;6;8; 6;
1 6;
2 9; 4;
3 5; 3;4;
4 2;5;7; 7;9;9;
5 9;9; 3;4;6;
6 2; 2; 3;3;
7 2;4;8; 7;
8 8; 3;5;9;
9
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
94
88
12
G7
209
388
663
G6
9121
7157
3243
5034
7556
1341
5793
9138
8712
G5
1637
6773
6038
G4
48385
95577
00389
84993
41217
88685
60696
51819
11513
38825
08287
19686
29776
22332
98668
89292
86590
58873
88391
65002
72818
G3
88948
41675
80739
64378
40864
19563
G2
95106
86830
07799
G1
33411
80522
87787
ĐB
884055
812129
986356

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 6;9; 2;
1 1;7; 3;9; 2;2;8;
2 1; 2;5;9;
3 7; 2;4;9; 8;8;
4 3;8; 1;
5 5; 7; 6; 6;
6 3;3;4;8;
7 5;7; 3;6;8; 3;
8 5;5;9; 6;7;8;8; 7;
9 3;4;6; 1;2;3;9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
16
05
G7
111
166
G6
9074
3358
9032
3970
7690
1855
G5
9770
6341
G4
82168
95315
54975
86669
99925
17139
93923
32444
28624
65104
31604
07444
35731
60991
G3
47256
72294
14799
58968
G2
91488
99156
G1
74867
99568
ĐB
811459
280459

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 4;4;5;
1 1;5;6;
2 3;5; 4;
3 2;9; 1;
4 1;4;4;
5 6;8;9; 5;6;9;
6 7;8;9; 6;8;8;
7 4;5;
8 8;
9 4; 1;9;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
88
65
78
G7
136
869
190
G6
4987
3773
0862
4686
8104
6984
1296
2560
6370
G5
4190
5875
5583
G4
42688
63170
22003
01582
51988
90234
56669
57707
20786
72955
30778
03248
17615
44609
56736
11251
50607
57715
04739
10937
57663
G3
43609
60009
48807
81596
96014
52914
G2
56578
37139
44990
G1
48207
43645
03014
ĐB
867903
729074
602725

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 3; 3;7;9;9; 4;7;7;9; 7;
1 5; 4;4;4;5;
2 5;
3 4;6; 9; 6;7;9;
4 5;8;
5 5; 1;
6 2;9; 5;9; 3;
7 3;8; 4; 5;8; 8;
8 2;7;8;8;8; 4;6;6; 3;
9 6; 6;